プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sada dovrite to djelo da kao to spremno odluèiste, tako prema moguænostima i dovrite.
vậy bây giờ, hãy làm trọn công việc của anh em, hầu cho như anh em đã sẵn lòng thể nào thì làm cho trọn theo tài năng mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
svjedoèim uistinu: oni su nas dragovoljno - po svojim moguænostima i preko moguænosti -
vì tôi làm chứng cho họ rằng họ đã tự ý quyên tiền theo sức mình, hoặc cũng quá sức nữa,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dali su prema svojim moguænostima u riznicu ezdeset tisuæa drahmi zlata, pet tisuæa mina srebra i stotinu sveæenièkih haljina.
tùy theo sức mình, chúng dâng vào kho của cuộc xây cất đến sáu mươi mốt ngàn đa-riếc vàng, năm ngàn min bạc, và một trăm bộ áo thấy tế lễ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
k tome dvije grlice ili dva golubiæa - prema svojim moguænostima - jedno za rtvu okajnicu, a drugo za rtvu paljenicu.
tùy theo phương thế mình, người cũng đem nộp hai con chim cu hay là hai bò câu con; con nầy dùng làm của lễ chuộc tội, con kia dùng làm của lễ thiêu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: