プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ¿puede agarrarse a mí?
cô có đủ sức để vòng tay qua cổ tôi chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
asegurese de haya algo para agarrarse...
chắc chắn một tay bám chặt
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡quizá deberían agarrarse de algo!
Được rồi, mọi người, nên bám vào cái gì đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sin agarrarse de autobuses, de defensas, nada.
không chơi xấu, không bám xe, cũng không phải phạm pháp gì hết
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
podría agarrarse a un loco, a un rico, a un casado.
cổ có thể chớp cho mình một anh chàng có tiền, ngu ngốc đã có vợ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entonces mi operador comenzó a agarrarse la cabeza y enloqueció.
viên thợ máy của tôi bắt đầu ôm lấy đầu và phát khùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"me hundo en el pantano del abismo donde no hay donde agarrarse."
"tôi bị chìm trong vũng lầy không đáy "không một chỗ đặt chân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
y si no pueden, deben encontrar cualquier medio... para tirarse al suelo, cubrirse y agarrarse. porque sus vidas dependerán de ello.
nếu không thể, các bạn cần tìm nơi nào đó có thể ẩn náu và chờ đợi, nhưng mạng sống của các bạn sẽ phụ thuộc vào nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: