検索ワード: columpio (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

columpio

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

soñé con un columpio.

ベトナム語

con nằm mơ thấy một cái đu quay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- Él tomó mi columpio.

ベトナム語

- nó giành đu của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- peleamos por un columpio.

ベトナム語

- tôi chỉ ngăn bọn trẻ đánh nhau thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡no robes su columpio!

ベトナム語

- Đừng lấy đu của nó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- quiero probar el columpio.

ベトナム語

- con muốn chơi đánh đu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡me columpio de una cadena!

ベトナム語

ta đang đu trên một sợi xích!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, nena, yo no veo un columpio.

ベトナム語

con yêu, mẹ chẳng thấy cái đu quay nào cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿revisaste en el columpio de maría?

ベトナム語

tìm chỗ xích đu nhà maria chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿por qué se pelean por un columpio?

ベトナム語

- tại sao hai đứa lại đánh nhau vì một cái đu chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

con mi espejo, mi columpio y mi campanita.

ベトナム語

Ước gì giờ mình đang ở trong cái lồng của mình... với gương và xích đu và cả cái chuông nhỏ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de pequeña, te pasabas horas en este columpio.

ベトナム語

hồi nhỏ, cháu cũng thường ngồi hàng giờ trên cái xích-đu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dijo que hay un columpio en el bosque, como en mi sueño.

ベトナム語

Ông ấy nói trong rừng có một cái đu quay giống trong giấc mơ của con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

puede que no haya un columpio aquí ahora, pero solía haberlo.

ベトナム語

Để xem nào. có thể bây giờ không còn đu quay nào nữa. nhưng trước đây thì có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

yo estaba con el columpio, y se acercó y comenzó a molestarme.

ベトナム語

con đang đánh đu, rồi nó tới kiếm chuyện với con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

oí ruidos aquí, cuando vine por una cobija porque estabas en el columpio...

ベトナム語

anh đã nghe những âm thanh từ đây anh đến để xem có gì không... - vì có nhiều lý do mà em đã nói. - cái gì ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bien, allá vamos. si vamos a llevar el columpio, llevemos la andadera.

ベトナム語

Đợi đã, nếu ta đem cái đu, hãy đem cái xe xoay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

puedes jugar en ese columpio que te gusta el tiempo que quieras, ¿ok?

ベトナム語

con có thể chơi xích đu đến lúc nào con thích, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

te sentaste en el columpio. yo entré para llevarte una cobija. te negabas a entrar en el estado catatónico en que estabas.

ベトナム語

anh đi vào trong để xem có chuyện gì, vì mình không muốn vào trong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"columpios desesperadamente solos "necesitan hogar acogedor".

ベトナム語

"bộ xích đu cô đơn lẻ bóng... "đang cần tìm mái ấm nương thân."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,826,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK