プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pensé que esos fueron inhabilitados en los 90.
tôi tưởng mấy chiếc này bị bỏ xó thập niên 90 rồi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
autenticación necesaria para %1 pero la autenticación está inhabilitada.
cần thiết xác thực với% 1 nhưng khả năng xác thực bị tắt.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: