検索ワード: poético (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

poético

ベトナム語

thơ

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

poético.

ベトナム語

thi vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es poético.

ベトナム語

nghe cứ như thơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- muy poético.

ベトナム語

- rất nên thơ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bastante poético.

ベトナム語

thi nhã lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es mi lado poético.

ベトナム語

như là một tính cách của thi sĩ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

algo agradable, poético.

ベトナム語

tuyệt vời, thơ mộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- qué poético ¿verdad?

ベトナム語

- thật là hợp lý, ông thấy thế không? - nói với anh ta điều anh ta muốn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eso es demasiado poético..

ベトナム語

Đó là thứ văn thơ fucking nào vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

ella dice algo agradable, poético.

ベトナム語

cổ nói "tuyệt vời và thơ mộng."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

estoy intentando pensar algo poético.

ベトナム語

cố làm điều gì đó không thể làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

y es tan poético que lo esté usando para enterrarte.

ベトナム語

dùng cái này để mà tiêu diệt mày nghe sao mà nên thơ thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bueno, ese sería el término menos poético, si.

ベトナム語

vâng, đó là chút ít sự thơ mộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es muy poético, pero ni siquiera podrá acercarse a ella.

ベトナム語

đầy chất thơ trong chuyện này, nhưng tao chỉ không thấy nó. tao không cho là con bé đó có thể đến gần đấy được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es poético, y muestra... una profunda introspección del ser humano.

ベトナム語

nó là thi ca, và cho thấy... - ...nội tâm sâu xa của con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡el amor tiene que ser bello, tiene que ser poético!

ベトナム語

tình yêu phải đẹp đẽ, phải thơ mộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

mi querida, tendrás el honor... de comenzar este drama poético.

ベトナム語

cho nàng, hãy bắt đầu vở kịch thi vị nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

un pensamiento poético que era muy raro en él ya que, según él mismo decía prefería las ciencias empíricas.

ベトナム語

một suy nghĩ đầy chất thơ, hiếm thấy ở ông ấy, như cách ông ấy vẫn tự thú nhận, ông ấy thích các chứng cứ khoa học hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

yo he matado a hombres, los he oído morir, los he visto morir y no hay nada de glorioso en ello, nada poético.

ベトナム語

anh đã giết, đã nghe tiếng họ hấp hối và đã thấy họ chết... và chẳng có gì vẻ vang trong điều đó cả! chẳng có gì là thơ mộng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿comparar algo tan hermoso como una estrella... con un ganso que come en la pared de un prisión... se considera sentimiento poético?

ベトナム語

so sánh một thứ xinh đẹp như một vì sao với con ngỗng hay bức tường nhà tù có được xem là cảm hứng thi ca không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,033,021,851 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK