検索ワード: villancico (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

villancico

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

esto es un villancico.

ベトナム語

Đấy là nhạc giáng sinh đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

veamos... algun villancico eso.

ベトナム語

Để xem nào... cái gì đó mang không khí giáng sinh. Đúng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- necesita cantar un villancico.

ベトナム語

nghe như có ai đó phải hát một bài hát mừng giáng sinh rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿eres un villancico? - no, no, no lo soy.

ベトナム語

'em rất tiếc vì sự việc đã qua

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"no es un villancico de la alegria nor glee "pero una oracion "que se deriva de de su corazon profundo core."

ベトナム語

Đó không phải là niềm vui hay là sự sung suống... mà là lời cầu nguyện... bắt nguồn từ sâu trong tim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

"di que son villancicos"

ベトナム語

Đàn ông phải cư xử đúng mặt đàn ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,121,703 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK