プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
esto es un villancico.
Đấy là nhạc giáng sinh đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
veamos... algun villancico eso.
Để xem nào... cái gì đó mang không khí giáng sinh. Đúng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- necesita cantar un villancico.
nghe như có ai đó phải hát một bài hát mừng giáng sinh rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿eres un villancico? - no, no, no lo soy.
'em rất tiếc vì sự việc đã qua
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"no es un villancico de la alegria nor glee "pero una oracion "que se deriva de de su corazon profundo core."
Đó không phải là niềm vui hay là sự sung suống... mà là lời cầu nguyện... bắt nguồn từ sâu trong tim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
"di que son villancicos"
Đàn ông phải cư xử đúng mặt đàn ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています