検索ワード: přikázaní (チェコ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Czech

Vietnamese

情報

Czech

přikázaní

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

チェコ語

ベトナム語

情報

チェコ語

i nad starce opatrnější jsem, nebo přikázaní tvých ostříhám.

ベトナム語

tôi thông hiểu hơn kẻ già cả, vì có gìn giữ các giềng mối chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

jestliže by ustanovení mých poškvrnili, a přikázaní mých neostříhali:

ベトナム語

thì ta sẽ dùng roi đánh phạt sự vi phạm chúng nó, và lấy thương tích mà phạt sự gian ác của chúng nó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

protož ostříhejte přikázaní mých a čiňte je: já jsem hospodin.

ベトナム語

vậy, hãy giữ làm theo các điều răn ta: ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

příchozí jsem na tom světě, neukrývejž přede mnou přikázaní svých.

ベトナム語

tôi là người khách lạ trên đất, xin chớ giấu tôi các điều răn chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

moudré srdce přijímá přikázaní, ale blázen od rtů svých padne.

ベトナム語

người có lòng khôn ngoan, nhận tiếp những điều răn; nhưng kẻ có miệng ngu muội phải bị sa ngã.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

budiž mi ku pomoci ruka tvá; neboť jsem sobě zvolil přikázaní tvá.

ベトナム語

nguyện tay chúa sẵn giúp đỡ tôi; vì tôi chọn các giềng mối chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

kteříž ostříhají smlouvy jeho, a pamatují na přikázaní jeho, aby je činili.

ベトナム語

tức là cho người nào giữ giao ước ngài, và nhớ lại các giềng mối ngài đặng làm theo.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

ale abyste pamatovali a činili všecka přikázaní má, a byli svatí bohu svému.

ベトナム語

như vậy, các ngươi sẽ nhớ lại mà làm theo những điều răn của ta, và làm thánh cho Ðức chúa trời của các ngươi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a ostříhej přikázaní hospodina boha svého, chodě po cestách jeho, a boje se jeho.

ベトナム語

hãy kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, gìn giữ những điều răn của ngài, đi theo các đường lối ngài;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

bloudím jako ovce ztracená, hledejž služebníka svého, neboť se na přikázaní tvá nezapomínám.

ベトナム語

tôi xiêu lạc khác nào con chiên mất: xin hãy tìm kiếm kẻ tôi tớ chúa, vì tôi không quên điều răn của chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

a když byste pozbloudili, a neučinili všech přikázaní těch, kteráž mluvil hospodin k mojžíšovi,

ベトナム語

khi các ngươi lầm lỡ phạm tội, không giữ hết thảy các điều răn nầy mà Ðức giê-hô-va đã truyền cho môi-se,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

aby pokládali v bohu naději svou, a nezapomínali se na skutky boha silného, ale ostříhali přikázaní jeho,

ベトナム語

hầu cho chúng nó để lòng trông cậy nơi Ðức chúa trời, không hề quên các công việc ngài, song gìn giữ các điều răn của ngài,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

ješto synové jonadabovi syna rechabova plní přikázaní otce svého, kteréž přikázal jim, lid pak tento neposlouchají mne.

ベトナム語

vì các con trai của giô-na-đáp, con trai rê-cáp, đã vâng giữ lời răn dạy của tổ mình ban cho còng dân nầy thì chẳng nghe ta;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

(nebo přikázaní jest svíce, a naučení světlo, a cesta života jsou domlouvání vyučující),

ベトナム語

vì điều răn là một cái đèn, luật pháp là ánh sáng, và sự quở trách khuyên dạy là con đường sự sống,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

i přikázal mojžíš a starší izraelští lidu, řkouce: ostříhejž každého přikázaní, kteréž já přikazuji vám dnes.

ベトナム語

môi-se và các trưởng lão truyền lịnh nầy cho dân sự: hãy giữ gìn mọi điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

hospodina boha svého následujte, a jeho se bojte, přikázaní jeho ostříhejte, hlasu jeho poslouchejte, jemu služte a jeho se přídržte.

ベトナム語

các ngươi phải theo giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, kính sợ ngài, gìn giữ các điều răn ngài, vâng nghe tiếng phán ngài, phục sự ngài và tríu mến ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

tato jsou přikázaní a soudové, kteréž přikázal hospodin skrze mojžíše synům izraelským, na rovinách moábských, při jordánu proti jerichu.

ベトナム語

Ðó là các mạng lịnh và luật lệ mà Ðức giê-hô-va đã cậy môi-se truyền cho dân y-sơ-ra-ên, tại trong đồng bằng mô-áp, gần sông giô-đanh, đối ngang giê-ri-cô.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

i králové naši, knížata naše, kněží naši i otcové naši neplnili zákona tvého, aniž šetřili přikázaní tvých a svědectví tvých, jimiž se jim osvědčoval.

ベトナム語

các vua chúng tôi, các quan trưởng, những thầy tế lễ, và tổ phụ chúng tôi, không có gìn giữ luật pháp của chúa, cũng chẳng nghe theo các điều răn và chứng cớ mà chúa phán dạy nghịch cùng chúng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

abych skrze ně zkušoval izraele, budou-li ostříhati cesty přikázaní hospodinových, chodíce v nich, jakož ostříhali otcové jejich, čili nic.

ベトナム語

ta sẽ dùng các dân tộc đó thử thách y-sơ-ra-ên, để xem thử chúng nó có giữ và đi theo đường của Ðức giê-hô-va, như tổ phụ chúng nó chăng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

チェコ語

protož poslouchati budeš hlasu hospodina boha svého, ostříhaje všech přikázaní jeho, kteráž já dnes přikazuji tobě, abys činil, což pravého jest, před očima hospodina boha svého.

ベトナム語

thì Ðức giê-hô-va nguôi cơn giận ngài, làm ơn cho, và đoái thương ngươi, khiến cho ngươi thêm nhiều lên, y như ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,714,922 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK