プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
det interesserer mig.
cái này hay đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
interesserer det dig?
nó có làm anh hứng thú không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
manden interesserer mig.
cái gã này đang lập mưu hại tôi, watson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
det interesserer hende ikke.
còn chẳng thèm nhìn nữa kìa. và bố thì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- fortiden interesserer mig ikke.
Đằng nào tôi cũng không hảo chuyện đời xưa mấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hvorfor interesserer hun dem?
Ông có gì quan tâm tới cô gái đó vậy, Đồng chí Đại tướng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sagens udfald interesserer mig.
- vận mệnh những người tham gia khiến tôi quan tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"civilstand" "interesseret i".
"trạng thái tình cảm"(relationship status) "các mối quan tâm" (interested in)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています