検索ワード: messias (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

messias

ベトナム語

messiah

最終更新: 2014-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

messias.

ベトナム語

Đấng cứu thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

messias!

ベトナム語

Đấng cứu thế! Đấng cứu thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

- prøv messias.

ベトナム語

bên này được hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

- hii, messias!

ベトナム語

- Đấng cứu thế muôn năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

han er messias!

ベトナム語

Đúng rồi! Ổng là Đấng cứu thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

den blinde messias.

ベトナム語

chúa cứu thế mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

er jeg ikke messias?

ベトナム語

tôi không phải là Đấng cứu thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

godt, jeg er messias!

ベトナム語

Được rồi, tôi là Đấng cứu thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

han lyder som messias.

ベトナム語

Ổng nói như Đấng cứu thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

- jeg er ikk e messias.

ベトナム語

- tôi không phải là Đấng cứu thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

- de tror, jeg er messias.

ベトナム語

À, họ tưởng con là Đấng cứu thế, mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

der er ingen messias her.

ベトナム語

không có đấng cứu thế nào hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

john connor, modstandsbevægelsens messias.

ベトナム語

john connor. người được tiên tri là lãnh đạo quân kháng chiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

- det er messias, den udvaigte!

ベトナム語

- buông ra! - Đây là Đấng cứu thế, người Được chọn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

jeg er ikke messias, heit æriigt!

ベトナム語

các người có hiểu không? thiệt đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

-du mener, du ikke er messias?

ベトナム語

- anh muốn nói anh không phải là Đấng cứu thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

jeg troede, du måske var messias.

ベトナム語

tôi nghĩ có thể anh chính là người đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

- han er jo guds søn. vores messias.

ベトナム語

nó là con của chúa, Đấng cứu thế của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

デンマーク語

du er ikke messias. du er en døgnflue.

ベトナム語

mày chẳng có là Đấng cứu thế gì cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,783,805,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK