検索ワード: vanhelliges (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

vanhelliges

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

at gudløses jubel er kort og vanhelliges glæde stakket?

ベトナム語

thì sự thắng hơn của kẻ ác không có lâu, và sự vui mừng của kẻ vô đạo chỉ một lúc mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så går det enhver, der glemmer gud, en vanhelliges håb slår fejl:

ベトナム語

Ðường lối kẻ quên Ðức chúa trời là như vậy: sự trông cậy kẻ không kính sợ Ðức chúa trời sẽ hư mất;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

thi hvad er den vanhelliges håb, når gud bortskærer og kræver hans sjæl?

ベトナム語

dầu kẻ ác được tài sản, Ðức chúa trời cất lấy linh hồn nó đi; vậy, sự trông cậy kẻ ác là gì?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg henter de værste af folkene, og de skal tage husene i eje; jeg gør ende på de mægtiges stolthed, og deres helligdomme skal vanhelliges.

ベトナム語

ta sẽ đem những kẻ rất hung ác trong các dân ngoại đến để choán lấy nhà chúng nó; ta sẽ làm cho sự kiêu ngạo của kẻ mạnh tắt đi; các nơi thánh của nó sự bị ô uế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de kom for at vanhellige en livsstil.

ベトナム語

chúng đến đẻ xúc phạm cả một cách sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,524,454 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK