プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ich arbeite seit sieben uhr.
em đã làm từ lúc 7 giờ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich arbeite seit jahren mit ihr.
tôi làm việc chung với chị ấy nhiều năm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich arbeite seit jahren daran!
tao đã thiết đặt nó trong nhiều năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seit 20 jahren.
- Đúng vậy. Được 20 năm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hör mal, ich arbeite, seit ich 17 bin.
thôi nào, anh có việc làm từ năm 16 tuổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich arbeite seit elf jahren für agora.
- tôi đã từng làm việc cho augoura 11 năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich arbeite seit jahren in diesem beruf.
tôi đã làm công việc này đã nhiều năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich arbeite seit jahren an einsatzmöglichkeiten der raptoren.
tôi đã nghiên cứu hai năm... về việc sử dụng loài raptor để chiến đấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 20 bis 30. - oh je.
-tại sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mich auch, seit 20 jahren.
chúng truy lùng tôi suốt 20 năm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- seit 20 jahren nicht mehr.
Đã 20 năm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
darüber debattieren sie seit 20 jahren.
họ đã bàn cãi chuyện này suốt 20 năm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich arbeite seit einem jahr hier, bringe mich durch das studium.
bức tranh sơn dầu này là từ vải lanh hà lan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- zum teufel, nein! ich arbeite seit 33 jahren an dem fall.
này, tôi đã theo vụ án này được 33 năm rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
frank gibt seit 20 jahren keine interviews.
tôi cho rằng là không thể,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie versucht seit 20 minuten, sie zu erreichen.
cổ gọi cho anh 20 phút rồi không được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es stimmt, an dieser theorie arbeite ich seit 20 jahren, aber das waren alles nur hypothesen und vermutungen.
thật thế, tôi- - tôi đã- - tôi đã nghiên cứu lý thuyết này trên 20 năm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin 63 und habe seit 20 jahren nicht gearbeitet.
tôi năm nay 63 tuổi rồi, thất nghiệp 20 năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser verbrecher plagt meine familie seit 20 jahren.
tên tội phạm này đã hãm hại gia đình tôi gần 20 năm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich muss sie ihnen gegeben haben. - ich arbeite seit wochen an dem stück.
tôi đã sáng tác nó mấy tuần nay rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: