検索ワード: arbeite seit 20 bis 50 (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

arbeite seit 20 bis 50

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich arbeite seit sieben uhr.

ベトナム語

em đã làm từ lúc 7 giờ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich arbeite seit jahren mit ihr.

ベトナム語

tôi làm việc chung với chị ấy nhiều năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich arbeite seit jahren daran!

ベトナム語

tao đã thiết đặt nó trong nhiều năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seit 20 jahren.

ベトナム語

- Đúng vậy. Được 20 năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hör mal, ich arbeite, seit ich 17 bin.

ベトナム語

thôi nào, anh có việc làm từ năm 16 tuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich arbeite seit elf jahren für agora.

ベトナム語

- tôi đã từng làm việc cho augoura 11 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich arbeite seit jahren in diesem beruf.

ベトナム語

tôi đã làm công việc này đã nhiều năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich arbeite seit jahren an einsatzmöglichkeiten der raptoren.

ベトナム語

tôi đã nghiên cứu hai năm... về việc sử dụng loài raptor để chiến đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- 20 bis 30. - oh je.

ベトナム語

-tại sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- mich auch, seit 20 jahren.

ベトナム語

chúng truy lùng tôi suốt 20 năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- seit 20 jahren nicht mehr.

ベトナム語

Đã 20 năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darüber debattieren sie seit 20 jahren.

ベトナム語

họ đã bàn cãi chuyện này suốt 20 năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich arbeite seit einem jahr hier, bringe mich durch das studium.

ベトナム語

bức tranh sơn dầu này là từ vải lanh hà lan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- zum teufel, nein! ich arbeite seit 33 jahren an dem fall.

ベトナム語

này, tôi đã theo vụ án này được 33 năm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

frank gibt seit 20 jahren keine interviews.

ベトナム語

tôi cho rằng là không thể,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie versucht seit 20 minuten, sie zu erreichen.

ベトナム語

cổ gọi cho anh 20 phút rồi không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es stimmt, an dieser theorie arbeite ich seit 20 jahren, aber das waren alles nur hypothesen und vermutungen.

ベトナム語

thật thế, tôi- - tôi đã- - tôi đã nghiên cứu lý thuyết này trên 20 năm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin 63 und habe seit 20 jahren nicht gearbeitet.

ベトナム語

tôi năm nay 63 tuổi rồi, thất nghiệp 20 năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieser verbrecher plagt meine familie seit 20 jahren.

ベトナム語

tên tội phạm này đã hãm hại gia đình tôi gần 20 năm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich muss sie ihnen gegeben haben. - ich arbeite seit wochen an dem stück.

ベトナム語

tôi đã sáng tác nó mấy tuần nay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,034,306,256 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK