プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dann beschäftigen wir sie.
Được. giữ chúng bận rộn nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mich beschäftigen die meinen.
tôi cũng luôn bận rộn với vai trò của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
versuchen, sich zu beschäftigen.
Đang cố gắng thật bận rộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschäftigen sie es für ein paar...
giữ nó bận rộng trong vài...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man muss sich mit quantenmechanik beschäftigen.
và nhìn nhận rằng đây là cơ chế lượng tử.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich weiß, womit sie sich beschäftigen.
tôi biết những nơi anh hay đến...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das sollte ihn eine weile beschäftigen.
biết ngay là mày dính mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ha. - die frage sollte dich beschäftigen.
Đó là điều duy nhất cậu nên lo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dies sollte mich beschäftigen für... die ewigkeit.
cái này chắc làm tôi bận triền miên đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nur wenige leute beschäftigen sich noch damit.
chỉ một số ít người nghiên cứu ngôn ngữ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- einen toten würde ich nicht beschäftigen.
tôi sẽ không trả lương cho cậu ta đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschäftigen sie sich, aber vermeiden sie unnötige anstrengung.
luôn làm mình bận rộn, nhưng tránh mất sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jetzt müssen wir uns mit dieser situation beschäftigen.
nhưng giờ thì ta cần làm việc với tình huống này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschäftigen sie sich mit literatur, nicht mit den lagern.
hãy tới với văn học. Đừng tới trại tập trung.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ab jetzt wird sich das justizministerium mit lhrem fall beschäftigen.
tôi có thể nhận dạng chúng. anh muốn đưa tôi vào tù thì hãy để sau đi. nhưng hãy để tôi giúp tns palmer sống sót hết ngày hôm nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die protokolle der verhaftungen beschäftigen mich schon den ganzen tag.
vì vụ vây ráp, tôi buộc phải viết báo cáo cả ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denk mir ein paar andere aufgaben aus. ich werde sie beschäftigen.
hay nghĩ ra việc gì, để họ bận rộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stolze rasse, die berber. ich wollte sie im haus beschäftigen.
một chủng tộc mạnh, nhưng dùng làm người hầu trong nhà...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beschäftigen sie sich mit seiner akte. sie reicht bis '91 zurück.
lật lại hồ sơ của hắn năm 91.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
weißt du, es gibt ganze webseiten, die sich mit dem hier beschäftigen.
cậu biết ko, bọn họ còn có cả 1 trang web về chuyện này nữa đó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: