検索ワード: beschäftigen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

beschäftigen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

dann beschäftigen wir sie.

ベトナム語

Được. giữ chúng bận rộn nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mich beschäftigen die meinen.

ベトナム語

tôi cũng luôn bận rộn với vai trò của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

versuchen, sich zu beschäftigen.

ベトナム語

Đang cố gắng thật bận rộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beschäftigen sie es für ein paar...

ベトナム語

giữ nó bận rộng trong vài...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

man muss sich mit quantenmechanik beschäftigen.

ベトナム語

và nhìn nhận rằng đây là cơ chế lượng tử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich weiß, womit sie sich beschäftigen.

ベトナム語

tôi biết những nơi anh hay đến...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das sollte ihn eine weile beschäftigen.

ベトナム語

biết ngay là mày dính mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ha. - die frage sollte dich beschäftigen.

ベトナム語

Đó là điều duy nhất cậu nên lo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dies sollte mich beschäftigen für... die ewigkeit.

ベトナム語

cái này chắc làm tôi bận triền miên đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nur wenige leute beschäftigen sich noch damit.

ベトナム語

chỉ một số ít người nghiên cứu ngôn ngữ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- einen toten würde ich nicht beschäftigen.

ベトナム語

tôi sẽ không trả lương cho cậu ta đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beschäftigen sie sich, aber vermeiden sie unnötige anstrengung.

ベトナム語

luôn làm mình bận rộn, nhưng tránh mất sức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jetzt müssen wir uns mit dieser situation beschäftigen.

ベトナム語

nhưng giờ thì ta cần làm việc với tình huống này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beschäftigen sie sich mit literatur, nicht mit den lagern.

ベトナム語

hãy tới với văn học. Đừng tới trại tập trung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ab jetzt wird sich das justizministerium mit lhrem fall beschäftigen.

ベトナム語

tôi có thể nhận dạng chúng. anh muốn đưa tôi vào tù thì hãy để sau đi. nhưng hãy để tôi giúp tns palmer sống sót hết ngày hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die protokolle der verhaftungen beschäftigen mich schon den ganzen tag.

ベトナム語

vì vụ vây ráp, tôi buộc phải viết báo cáo cả ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denk mir ein paar andere aufgaben aus. ich werde sie beschäftigen.

ベトナム語

hay nghĩ ra việc gì, để họ bận rộn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

stolze rasse, die berber. ich wollte sie im haus beschäftigen.

ベトナム語

một chủng tộc mạnh, nhưng dùng làm người hầu trong nhà...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beschäftigen sie sich mit seiner akte. sie reicht bis '91 zurück.

ベトナム語

lật lại hồ sơ của hắn năm 91.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

weißt du, es gibt ganze webseiten, die sich mit dem hier beschäftigen.

ベトナム語

cậu biết ko, bọn họ còn có cả 1 trang web về chuyện này nữa đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,961,480 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK