プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
und haltet diesen unterschied, daß ihr euch etlicher erbarmet,
hãy trách phạt những kẻ nấy, là kẻ trù trừ,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
desgleichen auch etlicher gute werke sind zuvor offenbar, und die andern bleiben auch nicht verborgen.
các việc lành cũng vậy: có việc thì bày ra, lại có việc thì không bày ra, mà sau rồi cũng không giấu kín được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
es begab sich nach etlicher zeit, daß kain dem herrn opfer brachte von den früchten des feldes;
vả, cách ít lâu, ca-in dùng thổ sản làm của lễ dâng cho Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
welche von der wahrheit irregegangen sind und sagen, die auferstehung sei schon geschehen, und haben etlicher glauben verkehrt.
họ xây bỏ lẽ thật; nói rằng sự sống lại đã đến rồi, mà phá đổ đức tin của một vài người cách như vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
etlicher menschen sünden sind offenbar, daß man sie zuvor richten kann; bei etlichen aber werden sie hernach offenbar.
có người thì tội lỗi bị bày tỏ và chỉ người đó ra trước khi phán xét; còn có người thì sau rồi mới bị bày tỏ ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- nun... inspektor, wenn ich bitten dürfte, ich muss noch etliche vorbereitungen treffen.
giờ, thanh tra... nếu ông không phiền thì tôi phải chuẩn bị cho buổi diễn tối nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: