検索ワード: familienname (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

familienname

ベトナム語

họ

最終更新: 2014-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

dies ist ihr familienname.

ベトナム語

Đây là họ của gia đình anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- na ja, es ist ein familienname.

ベトナム語

Đó là tên của gia tộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

es ist der familienname, der weiterlebt.

ベトナム語

nhưng cái tên của gia tộc, nó sẽ sống mãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

hier zählt nur der familienname etwas.

ベトナム語

nhưng ở đây, tên gia tộc mới quan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ihr familienname hat nicht den besten ruf.

ベトナム語

anh phải làm tốt hơn nữa để rửa sạch tên tuổi đó! anh làm sao vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich wollte, dass der familienname etwas gilt.

ベトナム語

thần cố gắng tất cả vì gia đình mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

samwell ist mein vorname, und tarly ist mein familienname.

ベトナム語

samwell là tên khai sinh và tarly là tên của gia tộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

bigelow ist so ein seltener name. ein familienname, wissen sie.

ベトナム語

tôi thì được, tôi có thể dùng tiền mặt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich möchte auf die anwesenheit einer vorstandsfremden person hinweisen, was höchst irregulär ist, auch wenn der familienname über der tür steht.

ベトナム語

các ông biết đấy, tôi muốn nói rằng ở đây có một thành viên không thuộc ban quản trị Đây là trường hợp hi hữu mặc dù tên anh ta được treo trên cửa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

im internet schreibt keiner mit bleistift, mark sondern mit tinte. und du hast geschrieben, dass erica albright eine schlampe ist, du hast miese witze über meinen familienname gerissen, und über meine bh größe.

ベトナム語

internet không viết = bút chì,mark, nó viết = mực, và anh công bố erica albright là 1 con đần ngay trước khi anh bình luận vô cùng khiếm nhã về dòng họ, rồi về kích cỡ áo ngực tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

für mich hatten sie auch schon einen strick vorbereitet, aber lord tywin hörte, dass mein familienname payne war, also begnadigte er mich und schickte mich nach king's landing, um seinem sohn zu dienen.

ベトナム語

rồi họ thắt thòng lọng cho tôi, nhưng lãnh chúa tywin biết họ của tôi là payne, thế nên ngài ấy tha cho tôi, và gửi tôi tới vương Đô để làm hầu cận cho ngài tyrion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

deinen familiennamen.

ベトナム語

chỉ là họ thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,117,772 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK