検索ワード: hintereingang (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

hintereingang

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

alle zum hintereingang.

ベトナム語

mọi người đi đến cửa sau đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

los, zum hintereingang.

ベトナム語

có một lối vào trog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist der hintereingang.

ベトナム語

xong r? i. dây là c?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

den hintereingang bewachen?

ベトナム語

"yểm trợ đằng sau"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- das ist der hintereingang.

ベトナム語

Đây chính là lối cửa sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wo ist der hintereingang?

ベトナム語

lạy chúa, tôi tưởng chúng ta sẽ đi lối cửa sau chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der hintereingang nach kolumbien.

ベトナム語

quay lại colombia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was für einen hintereingang?

ベトナム語

Đường lui gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da drüben ist der hintereingang.

ベトナム語

cửa sau đi ra đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hintereingang. bitte um bericht.

ベトナム語

cửa hậu, hãy báo cáo tình hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- es gibt da noch den hintereingang.

ベトナム語

chị muốn đi bơi vào buổi tối chị phải dùng lối đi bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schnell, die wagen zum hintereingang!

ベトナム語

ra cửa sau lấy xe đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hier ist ein schlüssel für den hintereingang.

ベトナム語

nè. Đây là chìa khóa cửa sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hintereingang sicher, gehen treppe hoch.

ベトナム語

cửa sau an toàn, di chuyển tầng trên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- auf dem rücksitz, nicht in den hintereingang.

ベトナム語

không, làm đằng sau xe, chứ không phải từ đằng sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bring ihn durch den hintereingang in den weinkeller.

ベトナム語

thôi được rồi. Đưa nó vào lối cổng sau. và đưa nó vào phòng cho tôi gặp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lassen sie sofort alle leute vom hintereingang abziehen!

ベトナム語

gọi ropert, dugoineau và perrin về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir kommen am besten durch einen geheimen hintereingang rein.

ベトナム語

có một lối vào đằng sau dành cho các nhà nghiên cứu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wie bist du hereingekommen? - es gibt einen hintereingang, david.

ベトナム語

- anh vào bằng cách nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt einen hintereingang, den kann sie nehmen, wenn sie nicht gesehen werden will.

ベトナム語

tốt. cô ấy có thể đi bằng cửa sau - để tránh bị nhìn thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,022,672,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK