検索ワード: ich fühle mich wie ein vitnamese 😎 (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ich fühle mich wie ein vitnamese 😎

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich fühl mich wie ein liliputaner.

ベトナム語

Điều đó làm tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich benehme mich wie ein gentleman.

ベトナム語

thôi nào,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich fühle mich wie ein m1-a1.

ベトナム語

tôi cảm thấy như một cái m1-a1 vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das lässt mich wie ein...

ベトナム語

nó khiến tôi cảm thấy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich fühle mich wie ein fisch im wasser!

ベトナム語

rồi thay đồ đi làm. trong đời chưa bao giờ sướng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also, ich fühle mich wie ein superheld. ich meine...

ベトナム語

em biết không, anh cảm thấy như mình là siêu nhân vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alexander war für mich wie ein sohn.

ベトナム語

"alexander như là con trai của tôi"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

dann erschießen sie mich wie ein pferd.

ベトナム語

vậy thì người ta sẽ bắn tôi, như một con ngựa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- klingt für mich wie ein brother eye.

ベトナム語

brother eye thì đúng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hör auf, mich wie ein kind zu behandeln.

ベトナム語

hãy thôi đối xử với cháu như trẻ con đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die hunde haben mich wie ein schwein zusammengeschnürt.

ベトナム語

mấy tên khốn đó bỏ lại tôi như 1 con lợn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

früher mochte ich ihn, jetzt fühle ich mich wie ein heuchler. mr. hayes

ベトナム語

công việc mà trước đây anh yêu thích, và bây giờ anh cảm giác thật vô dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fester. wenn es darum geht, dass ich mich wie ein idiot fühle, klappt es.

ベトナム語

nếu việc này nhằm khiến tôi cảm thấy như một thằng ngốc thì được rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie kann es sein, dass wenn ich mich wie ein idiot anhöre, mir eine stelle bringt?

ベトナム語

làm sao cái việc nghe ngớ ngẩn vậy mà giúp em kiếm được việc chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- manchmal fühle ich mich wie adoptiert oder wie ein alien, weißt du, oder so was...

ベトナム語

- ok - thế nhé. - Ừ, thế nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

glaubst du wirklich, du kannst mich wie ein paket ausliefern?

ベトナム語

mày nghĩ là mày có thể giao tao như giao một món hàng ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber ich muss sie warnen, es wird mir nicht immer leicht fallen, mich wie ein bruder zu benehmen.

ベトナム語

không phải lúc nào tôi cũng sẽ dễ dàng cư xử như một người anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber das trifft mich wie ein schock. ich meine, daß sie noch leben.

ベトナム語

nhưng tôi bi sốc về chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich frage mich, wie ein einfacher kerl wie ich es schafft, dass ein mädchen wie du an einem ort wie diesem bleibt.

ベトナム語

tôi thắc mắc sao một người đơn giản như tôi có thể giữ chân cô lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also wann wirst du aufhören, mich wie ein winziges, zerbrechliches ding zu behandeln?

ベトナム語

thế giờ cái gì thì anh mới thôi coi em là cô em bé nhỏ, mỏng manh, dễ vỡ hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,833,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK