人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ich fühl mich wie ein liliputaner.
Điều đó làm tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich benehme mich wie ein gentleman.
thôi nào,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich fühle mich wie ein m1-a1.
tôi cảm thấy như một cái m1-a1 vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das lässt mich wie ein...
nó khiến tôi cảm thấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich fühle mich wie ein fisch im wasser!
rồi thay đồ đi làm. trong đời chưa bao giờ sướng hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also, ich fühle mich wie ein superheld. ich meine...
em biết không, anh cảm thấy như mình là siêu nhân vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alexander war für mich wie ein sohn.
"alexander như là con trai của tôi"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dann erschießen sie mich wie ein pferd.
vậy thì người ta sẽ bắn tôi, như một con ngựa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- klingt für mich wie ein brother eye.
brother eye thì đúng hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hör auf, mich wie ein kind zu behandeln.
hãy thôi đối xử với cháu như trẻ con đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die hunde haben mich wie ein schwein zusammengeschnürt.
mấy tên khốn đó bỏ lại tôi như 1 con lợn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
früher mochte ich ihn, jetzt fühle ich mich wie ein heuchler. mr. hayes
công việc mà trước đây anh yêu thích, và bây giờ anh cảm giác thật vô dụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fester. wenn es darum geht, dass ich mich wie ein idiot fühle, klappt es.
nếu việc này nhằm khiến tôi cảm thấy như một thằng ngốc thì được rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wie kann es sein, dass wenn ich mich wie ein idiot anhöre, mir eine stelle bringt?
làm sao cái việc nghe ngớ ngẩn vậy mà giúp em kiếm được việc chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- manchmal fühle ich mich wie adoptiert oder wie ein alien, weißt du, oder so was...
- ok - thế nhé. - Ừ, thế nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
glaubst du wirklich, du kannst mich wie ein paket ausliefern?
mày nghĩ là mày có thể giao tao như giao một món hàng ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber ich muss sie warnen, es wird mir nicht immer leicht fallen, mich wie ein bruder zu benehmen.
không phải lúc nào tôi cũng sẽ dễ dàng cư xử như một người anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber das trifft mich wie ein schock. ich meine, daß sie noch leben.
nhưng tôi bi sốc về chuyện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich frage mich, wie ein einfacher kerl wie ich es schafft, dass ein mädchen wie du an einem ort wie diesem bleibt.
tôi thắc mắc sao một người đơn giản như tôi có thể giữ chân cô lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also wann wirst du aufhören, mich wie ein winziges, zerbrechliches ding zu behandeln?
thế giờ cái gì thì anh mới thôi coi em là cô em bé nhỏ, mỏng manh, dễ vỡ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: