検索ワード: untereinander (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

untereinander

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

streitigkeiten untereinander.

ベトナム語

họ chia rẽ lẩn nhau?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben untereinander zwistigkeiten.

ベトナム語

theo ta biết nội bộ tướng lĩnh của họ có bất hoà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seid gastfrei untereinander ohne murren.

ベトナム語

người nầy người khác phải tiếp đãi nhau, chớ có cằn rằn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

grüßet euch untereinander mit dem heiligen kuß.

ベトナム語

hãy lấy cái hôn thành mà chào nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir haben es untereinander getauscht, als ablenkung.

ベトナム語

chúng thần đã truyền tay nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so tröstet euch nun mit diesen worten untereinander.

ベトナム語

thế thì, anh em hãy dùng lời đó mà yên ủi nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das gebiete ich euch, daß ihr euch untereinander liebet.

ベトナム語

ta truyền cho các ngươi những điều răn đó, đặng các ngươi yêu mến lẫn nhau vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich fürchte sie werden nicht untereinander kooperieren können.

ベトナム語

tôi sợ là họ không thể hợp tác với nhau được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

crowley und abadepp fechten es untereinander aus. gute zeiten.

ベトナム語

crowley và aba-douche đánh nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt nur einen moralkodex mit der universität, nicht untereinander.

ベトナム語

các cậu phải có rắc rối với quy định của trường, chứ không phải với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mögen auch zwei miteinander wandeln, sie seien denn eins untereinander?

ベトナム語

nếu hai người không đồng ý với nhau, thì há cùng đi chung được sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er sagte auch, das russische gangster respekt zeigen sollen untereinander.

ベトナム語

Ông cũng cho biết rằng con người có nghĩa vụ phải tôn trọng với con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da sprachen die jünger untereinander: hat ihm jemand zu essen gebracht?

ベトナム語

vậy môn đồ nói với nhau rằng: có ai đã đem chi cho thầy ăn chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lass das essen untereinander kämpfen, wenn du musst, aber mache keinen fehler.

ベトナム語

cứ để đám "thức ăn" đó chiến nhau đi nếu cậu phải làm thế, đừng mắc sai lầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

die frauen in diesem schloss haben es hart genug, ohne dass wir uns untereinander anmachen.

ベトナム語

làm phụ nữ ở trong lâu đài này đã đủ khó khăn rồi không cần phải quay lưng chống đối nhau nữa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe erfahren, dass dealer von vampirblut manchmal untereinander handeln, über die staatsgrenzen hinweg.

ベトナム語

tao biết những kẻ bán máu cho ma cà rồng thỉnh thoảng có làm ăn với những người ở bang khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn das ist die botschaft, die ihr gehört habt von anfang, daß wir uns untereinander lieben sollen.

ベトナム語

vả, lời rao truyền mà các con đã nghe từ lúc ban đầu, ấy là chúng ta phải yêu thương lẫn nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist, daß ich samt euch getröstet würde durch euren und meinen glauben, den wir untereinander haben.

ベトナム語

tức là tôi ở giữa anh em, để chúng ta cùng nhau giục lòng mạnh mẽ bởi đức tin chung của chúng ta, nghĩa là của anh em và của tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

um mitteilungen untereinander auszutauschen... haben sie sich einen einfachen nummerischen code einfallen lassen, den nur sie kennen.

ベトナム語

Để truyền thông điệp qua nhau... họ đặt ra một mật mã đơn giản mà chỉ có họ biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darum leget die lüge ab und redet die wahrheit, ein jeglicher mit seinem nächsten, sintemal wir untereinander glieder sind.

ベトナム語

như vậy, mỗi người trong anh em phải chừa sự nói dối, hãy nói thật với kẻ lân cận mình, vì chúng ta làm chi thể cho nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,966,832 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK