プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
streitigkeiten untereinander.
họ chia rẽ lẩn nhau?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie haben untereinander zwistigkeiten.
theo ta biết nội bộ tướng lĩnh của họ có bất hoà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seid gastfrei untereinander ohne murren.
người nầy người khác phải tiếp đãi nhau, chớ có cằn rằn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
grüßet euch untereinander mit dem heiligen kuß.
hãy lấy cái hôn thành mà chào nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
wir haben es untereinander getauscht, als ablenkung.
chúng thần đã truyền tay nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so tröstet euch nun mit diesen worten untereinander.
thế thì, anh em hãy dùng lời đó mà yên ủi nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
das gebiete ich euch, daß ihr euch untereinander liebet.
ta truyền cho các ngươi những điều răn đó, đặng các ngươi yêu mến lẫn nhau vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ich fürchte sie werden nicht untereinander kooperieren können.
tôi sợ là họ không thể hợp tác với nhau được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crowley und abadepp fechten es untereinander aus. gute zeiten.
crowley và aba-douche đánh nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gibt nur einen moralkodex mit der universität, nicht untereinander.
các cậu phải có rắc rối với quy định của trường, chứ không phải với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mögen auch zwei miteinander wandeln, sie seien denn eins untereinander?
nếu hai người không đồng ý với nhau, thì há cùng đi chung được sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
er sagte auch, das russische gangster respekt zeigen sollen untereinander.
Ông cũng cho biết rằng con người có nghĩa vụ phải tôn trọng với con người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da sprachen die jünger untereinander: hat ihm jemand zu essen gebracht?
vậy môn đồ nói với nhau rằng: có ai đã đem chi cho thầy ăn chăng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
lass das essen untereinander kämpfen, wenn du musst, aber mache keinen fehler.
cứ để đám "thức ăn" đó chiến nhau đi nếu cậu phải làm thế, đừng mắc sai lầm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
die frauen in diesem schloss haben es hart genug, ohne dass wir uns untereinander anmachen.
làm phụ nữ ở trong lâu đài này đã đủ khó khăn rồi không cần phải quay lưng chống đối nhau nữa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe erfahren, dass dealer von vampirblut manchmal untereinander handeln, über die staatsgrenzen hinweg.
tao biết những kẻ bán máu cho ma cà rồng thỉnh thoảng có làm ăn với những người ở bang khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denn das ist die botschaft, die ihr gehört habt von anfang, daß wir uns untereinander lieben sollen.
vả, lời rao truyền mà các con đã nghe từ lúc ban đầu, ấy là chúng ta phải yêu thương lẫn nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
das ist, daß ich samt euch getröstet würde durch euren und meinen glauben, den wir untereinander haben.
tức là tôi ở giữa anh em, để chúng ta cùng nhau giục lòng mạnh mẽ bởi đức tin chung của chúng ta, nghĩa là của anh em và của tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
um mitteilungen untereinander auszutauschen... haben sie sich einen einfachen nummerischen code einfallen lassen, den nur sie kennen.
Để truyền thông điệp qua nhau... họ đặt ra một mật mã đơn giản mà chỉ có họ biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
darum leget die lüge ab und redet die wahrheit, ein jeglicher mit seinem nächsten, sintemal wir untereinander glieder sind.
như vậy, mỗi người trong anh em phải chừa sự nói dối, hãy nói thật với kẻ lân cận mình, vì chúng ta làm chi thể cho nhau.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: