検索ワード: verstaucht (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verstaucht

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- nichts ist verstaucht.

ベトナム語

tôi không có bị trặc chân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mein handgelenk scheint verstaucht.

ベトナム語

thần cảm thấy như là mình bị bong gân cổ tay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab mir den knöchel verstaucht.

ベトナム語

-Đều ở đây cả chỉ là 1 chút trẹo chân thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich hab mir den knöchel verstaucht.

ベトナム語

- tôi bị bể mắt cá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist vielleicht nur etwas verstaucht.

ベトナム語

có thể là bị bong gân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du dir auch die zunge verstaucht?

ベトナム語

anh cũng bị trặc lưỡi nửa hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wird mindestens eine woche verstaucht sein.

ベトナム語

sẽ bị bong gân khoảng một tuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, komm einfach rein. er ist verstaucht.

ベトナム語

- Ừ vào đi, chỉ là trẹo tay thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab mir beim baseball 'n fuß verstaucht.

ベトナム語

tao bị đau chân khi chơi bóng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat sich wohl am sonntag die wirbelsäule verstaucht.

ベトナム語

khi chúng tôi nhảy dù ngày chủ nhật, tôi tưởng là ổng bị gãy xương sống rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist nur verstaucht. sollte bald wieder verheilt sein.

ベトナム語

chỉ là bong gân thôi, sẽ mau lành lặn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hätte er erbarmen, hätte er sich den fuß verstaucht.

ベトナム語

nếu mà anh ta không có ý gì thì thực sự anh ta đã phải bị bong gân rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich glaube, sie ist nicht gebrochen, sondern nur verstaucht.

ベトナム語

tôi không nghĩ ông bị gãy tay. tôi nghĩ chỉ là bị trặc thôi. làm ơn đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe deine wäsche gewaschen, deine gürtelschnallen pipi-sicher gemacht,... ich habe mir sogar das handgelenk verstaucht, als ich deiner mutter half, ihren busen anzuheben.

ベトナム語

tao đã giặt đồ cho mày, chùi đống khóa nịch dính nước tiểu cho mày thậm chí còn bị trật cổ tay vì giúp mẹ mày nâng bộ ngực của bà ấy lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- als ich mir im sportunterricht den knöchel verstauchte, da tanzte duffy mit mindestens drei anderen mädchen.

ベトナム語

hồi tớ bong gân ở mắc cá chân trong lớp thể dục... duffy nhảy múa cùng ba cô gái khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,411,454 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK