検索ワード: trælkvinnene (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

trælkvinnene

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

så gikk trælkvinnene frem med sine barn og bøide sig,

ベトナム語

hai tên đòi và con cái họ lại gần người, sấp mình xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

ja, endog over trælene og over trælkvinnene vil jeg i de dager utgyde min Ånd.

ベトナム語

thì ta sẽ nhóm hết thảy các nước lại, và đem chúng nó xuống trong trũng giô-sa-phát. tại đó, ta sẽ phán xét chúng nó vì cớ dân ta, và y-sơ-ra-ên là sản nghiệp ta, mà chúng nó đã làm cho tan tác giữa các dân tộc; và chúng nó đã chia đất ta ra,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og han satte trælkvinnene med sine barn fremst og lea med sine barn bakenfor dem og rakel med josef bakerst.

ベトナム語

sắp hai tên đòi và con cái họ ở trước; kế đến lê-a và con cái nàng; ra-chên cùng giô-sép ở sau chót.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da jakob så op, fikk han se esau som kom med fire hundre mann. da delte han barna mellem lea og rakel og begge trælkvinnene,

ベトナム語

gia-cốp nhướng mắt lên và nhìn, kìa, Ê-sau dẫn bốn trăm người đi đến. người bèn chia các con cho lê-a, ra-chên, và cho hai tên đòi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

- men i har idag reist eder imot min fars hus og slått ihjel hans sønner, sytti mann på én sten, og gjort hans trælkvinnes sønn, abimelek, til konge over sikems menn, fordi han er eders bror -

ベトナム語

nhưng ngày nay các ngươi lại dấy lên cùng nhà cha ta, đã giết trên một hòn đá các con trai người, số là bảy mươi người, và lấy a-bi-mê-léc, con trai của con đòi người, mà tôn lên làm vua của dân si-chem, vì hắn là anh em các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,305,807 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK