プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
még nem bizonyított.
ai đó đã nói nó ko đáng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez mit bizonyított?
Điều đó chứng tỏ cái gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem bizonyított semmit.
nó chẳng chứng tỏ được điều gì cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a páncél bizonyított.
- Ít nhất áo giáp cũng chắc đấy chứ. - còn tình yêu của cậu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a 911 hívás bizonyított.
người gọi 911 đã chứng thực nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez tudományosan bizonyított tény?
- vâng. nó đã được chứng minh một cách khoa học như thế nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- És kuba? az nem bizonyított.
sự kiện đó chưa bao giờ được xác thực.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
viszonylag új és nem bizonyított.
nó tương đối mới và chưa được kiểm chứng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a trák bizonyított az arénában még
dù sao thì tên người thracian ấy cũng đã thể hiện được lời hứa trên đấu trường
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
van öt évben bizonyított eredmények.
chúng ta có dữ liệu của 5 năm nghiên cứu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem bizonyított, hogy bugenhagen csontváza.
cái sọ đó đã không được kiểm chứng là của bugenhagen.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...a vád minden kétséget kizáróan bizonyított...
... chỉ có thế bị kết án nếu các cáo buộc được chứng minh ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez a férfi spartacus, bizonyított az arénában.
người đàn ông này, tên spartacus này, đã chứng minh được bản thân mình trên đấu trường
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egyetértek hogy lecsapjunk a bizonyított monican fenyegetésre.
tôi đồng ý với chính sách đe doạ bọn monican.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak akkor lesz valaki e ház bajnoka, ha nekem bizonyított.
hãy tổ chức thi đấu, để ta có thể xác định giá trị thật sự của tất cả bên dưới mái nhà của ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mert a kormány a kábelen keresztül kémkedik utánunk. bizonyított tény.
bởi vì chính phũ theo dõi chúng ta qua những hộp số đó nên tôi không dùng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem bizonyított egyebet ezzel a támadással, mint saját szándékolt vakságát és mr.
- lizzy! em chẳng thấy gì trong công kích ti tiện của cô ta, ngoài sự ngu dốt của cô ta và ác tâm của darcy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha összefüggésbe is hozzuk a bankjegyeket a rablással, cozier részvétele ettől még nem bizonyított.
thậm trí nếu người sử dụng số tiền bị trễ này đây cũng không thể là căn cứ để tóm kosiak được câu hỏi là, liệu số tiền đó còn trong thành phố không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elfogtunk és kivégeztünk kilencet az összeesküvők közül, akik szerepe a támadásban bizonyított, de severint...
ta đã bắt và xử tử chín kẻ âm mưu có vai trò... cuộc tấn công đã được xác nhận, nhưng severin...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
teljesen kifejlett hím homo sapiens vagy egv csinos, tettre kész pénisszel felszerelve, amely most már bizonyított.
anh là một con-vật-người-nam-hiện-đại đầy đủ bản lĩnh được phú cho một thằng nhỏ đẹp đẽ và chắc nịch mà bây giờ đã có một thành tích được công nhận.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: