プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
askel
step
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
askel.
bước tiếp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
askel:
bÆ°á»c vi phân:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
-askel.
bước nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
iso askel.
bước tiến lớn của em đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
askel : 4
Đối thủ tiếp theo của ngươi... sẽ là ta . Được thôi, tiến lên nào!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
askel askeleelta.
Được mà. con thấy được mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
askel eteen!
bước lên trước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- askel eteenpäin.
bước lên, hodge.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yksi askel kerrallaan
từng bước một!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisit askel ylös.
mày hơn thằng trym to đấy một bậc đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
entä seuraava askel?
bước tiếp theo là gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ota askel taaksepäin.
lùi 1 bước!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...3, 2, 1, askel.
3, 2, 1, waltz.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
askel oikeaan suuntaan.
một bước đi vào con đường đúng đắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
snowhill, askel eteenpäin.
snowhill, hãy bước lên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- otetaan askel kerrallaan.
từng bước một thôi. oliver...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"pieni askel ihmiskunnalle..."
thế đấy, phải cứu nhân loại này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ota askel lähemmäs koria.
hãy tiến lên một bước về phía cái rổ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vangit, yksi askel taakse.
bước
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: