検索ワード: järkyttävän (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

järkyttävän

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

se oli järkyttävän helppoa.

ベトナム語

hóa ra việc này đơn giản một cách bất ngờ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuulitte koko järkyttävän tarinan...

ベトナム語

bạn đã nghe câu chuyện rất sốc

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sain kirjeen perin järkyttävän!

ベトナム語

-tôi đã nhận được thư của anh 1 lá thư khiến tôi rất bưc doc!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

paikalliset muistavat järkyttävän tapauksen...

ベトナム語

những ai quanh vùng này đều nhớ vụ án... martha livingston giết người đã gây sốc cho tất cả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

järkyttävän noloa. taivuit bluffiin.

ベトナム語

việc này thật bẽ mặt, ông ta thẳng thừng lừa cậu một vố to.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei, olemme, - järkyttävän pahasti liemessä.

ベトナム語

- không, chúng ta... ngu ngốc một cách kinh khủng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

liikennepoliisin autokamera kuvasi tämän järkyttävän tapahtuman.

ベトナム語

máy ghi hình giao thông đã thu được hình ảnh khủng khiếp sau. - Ôi chúa mẹ ơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluan filmin järkyttävän ihmisten itsetyytyväisyttä, ymmärrättekö?

ベトナム語

tôi muốn những cảnh quay gây sốc cho công chúng vượt qua những thứ họ hài lòng, anh hiểu chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

teit kampauksestani järkyttävän sotkun, senkin sadistinen raakalainen.

ベトナム語

anh làm tóc em rối bời. anh đúng là đồ súc vật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei tiedä mitä sanoo noin järkyttävän kokemuksen jälkeen.

ベトナム語

cô ấy không biết đang nói gì đâu. trước đó cô ấy đã bị chấn thương tinh thần.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tiedän tämän järkyttävän sinua, - mutta yritä pysyä rauhallisena.

ベトナム語

tôi biết đây là một cú sốc kinh khủng cho cô, nhưng cô cần phải cố gắng giữ bình tĩnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

global witnessin järkyttävän raportin mukaan - timanteilla ostetaan aseita ja rahoitetaan sisällissotaa.

ベトナム語

hàng trăm nhân công bị bắt về và bị buộc phải đãi tìm những viên kim cương.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- järkyttävää miten vähän tiedämme heistä, - jotka ovat lähimpiä meille. en tiedä käytännössä mitään sihteeristäni.

ベトナム語

thật sốc làm sao khi ta biết quá ít về những người gần gũi nhất với mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,573,859 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK