プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kävit...
anh nói đến chỗ bác sĩ campbell mà
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kävit?
em tới cảnh sát à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kävit oxfordin.
anh học ở oxford à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kävit vatikaanissa?
- cậu đến vatican rồi à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kävit asgardissa.
- cháu đã tới asgard.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- missä kävit?
anh đã ở đâu vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kävit jopa suihkussa.
chị tắm luôn rồi, phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kerron, että kävit.
- Ừ tôi sẽ bảo cô ấy là anh đã ghé qua
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kiitos kun kävit.
cám ơn ông. cám ơn vì đã tới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kiitos, että kävit.
cảm ơn chị đã đến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en. missä kävit?
vậy em đã đi đâu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä sinä kävit kimppuuni.
ai nói rằng mày không đánh tao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kenen luona kävit?
- anh thăm ai vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kävit todella kuumana.
anh thật quyến rũ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- koska kävit viinakaapillani?
vì anh uống rượu của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- missä kävit, ystävä?
- cậu đã ở đâu vậy, anh bạn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun kävit asenäyttelyssä floridassa.
Ông biết cách xin lỗi về việc ở florida sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- joko kävit äitisi luona?
em gặp mẹ em chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kävit eilen harperin luona.
tôi biết cô tới thăm harper hôm qua.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuinka usein kävit täällä?
bao lâu em tới đây một lần?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: