検索ワード: épouvante (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

épouvante

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

nous sommes consumés par ta colère, et ta fureur nous épouvante.

ベトナム語

thật, chúng tôi bị hao mòn vì cơn giận của chúa, bị bối rối bởi sự thạnh nộ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

puis il leur parle dans sa colère, il les épouvante dans sa fureur:

ベトナム語

bấy giờ ngài sẽ nổi thạnh nộ phán cùng chúng nó, dùng cơn giận dữ mình khuấy khỏa chúng nó, mà rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je fus saisi de frayeur et d`épouvante, et tous mes os tremblèrent.

ベトナム語

sự kinh khủng sợ hãi xông hãm tôi, khiến xương cốt tôi run rẩy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

quand j`y pense, cela m`épouvante, et un tremblement saisit mon corps.

ベトナム語

khi nào tôi nhớ lại, tôi bèn bị kinh hoảng, rởn óc cả và thịt tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je suis brisé par la douleur de la fille de mon peuple, je suis dans la tristesse, l`épouvante me saisit.

ベトナム語

con gái dân ta bị thương, ta vì đó bị thương; ta đương sầu thảm; bị sự kinh hãi bắt lấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

c`est alors qu`ils trembleront d`épouvante, quand dieu paraîtra au milieu de la race juste.

ベトナム語

chúng nó bị cơn kinh khiếp áp bắt, vì Ðức chúa trời ở giữa dòng dõi kẻ công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mon coeur est troublé, la terreur s`empare de moi; la nuit de mes plaisirs devient une nuit d`épouvante.

ベトナム語

lòng ta mê muội, rất nên khiếp sợ; vốn là chiều hôm ta ưa thích, đã đổi ra sự run rẩy cho ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

cieux, soyez étonnés de cela; frémissez d`épouvante et d`horreur! dit l`Éternel.

ベトナム語

hỡi các từng trời, hãy lấy làm lạ về sự đó; hãy kinh hãi gớm ghê, hãy rất tiêu điều, Ðức giê-hô-va phán.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

la terre est saisie d`épouvante, parce qu`il ne tombe point de pluie dans le pays, et les laboureurs confus se couvrent la tête.

ベトナム語

vì cớ đất đều nẻ hết, bởi không có mưa xuống trong xứ, người cầm cày xấu hổ và trùm đầu lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car l`épouvante l`avait saisi, lui et tous ceux qui étaient avec lui, à cause de la pêche qu`ils avaient faite.

ベトナム語

số là, vì đánh cá dường ấy, nên si-môn cùng mọi người ở với mình đều thất kinh; gia-cơ và giăng con xê-bê-đê, là những kẻ đồng bạn với si-môn cũng đồng một thể ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

chaque fois qu`il passera, il vous saisira; car il passera tous les matins, le jour et la nuit, et son bruit seul donnera l`épouvante.

ベトナム語

mỗi lần tai nạn trải qua, sẽ bắt lấy các ngươi, vì nó trải qua mọi buổi sớm mai, ngày và đêm; chỉ có sự kính sợ làm cho các ngươi hiểu biết lời dạy ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ainsi parle l`Éternel: nous entendons des cris d`effroi; c`est l`épouvante, ce n`est pas la paix.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: chúng ta đã nghe tiếng run rẩy sợ hãi, chẳng phải tiếng bình an.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,195,710 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK