検索ワード: avoir une érection (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

avoir une érection

ベトナム語

nứng

最終更新: 2014-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

avoir une dette

ベトナム語

mắc nợ

最終更新: 2016-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

vous devez avoir une autorisation pour partager des dossiers.

ベトナム語

Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

le nom d'une règle de tri ne peut avoir une longueur nulle

ベトナム語

tên chính sách sắp xếp có độ dài bằng không là không hợp lệ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

priez pour nous; car nous croyons avoir une bonne conscience, voulant en toutes choses nous bien conduire.

ベトナム語

hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

pierre sortit, et le suivit, ne sachant pas que ce qui se faisait par l`ange fût réel, et s`imaginant avoir une vision.

ベトナム語

phi -e-rơ ra theo; chẳng biết điều thiên sứ làm đó là thật, song tưởng mình thấy sự hiện thấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

le lion rugit-il dans la forêt, sans avoir une proie? le lionceau pousse-t-il des cris du fond de sa tanière, sans avoir fait une capture?

ベトナム語

nếu sư tử không bắt được mồi, thì há có gầm thét trong rừng sao? sư tử con nếu không bắt được gì, thì há có làm vang những tiếng kêu từ nơi sâu của hang nó sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ce champ contient l'adresse de votre ordinateur ainsi que le numéro d'affichage, séparés par deux points. l'adresse est juste un conseil, vous pouvez utiliser n'importe quelle adresse qui permet d'atteindre votre ordinateur. le partage de bureau essaye de deviner votre adresse à partir de votre configuration réseau, mais il ne réussit pas toujours. si votre ordinateur est derrière un pare-feu, il peut avoir une adresse différente ou être inaccessible pour les autres ordinateurs.

ベトナム語

trường này chứa địa chỉ của máy tính bạn và số trình bày, định giới bằng dấu hai chấm. Địa chỉ chỉ góp ý: bạn có thể sử dụng bất cứ địa chỉ nào có khả năng tới máy tính của bạn. tính năng chia sẻ màn hình thử đoán địa chỉ của bạn từ cấu hình mạng, nhưng không phải luôn luôn đoán đúng. nếu máy tính của bạn nằm ở sau bức tường lửa, nó có thể ở địa chỉ khác hay không cho phép máy tính khác tới nó.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,002,410 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK