検索ワード: chacun (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

chacun

ベトナム語

mỗi

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

フランス語

chacun son tour, à tour de rôle

ベトナム語

thay phiên nhau

最終更新: 2013-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car chacun portera son propre fardeau.

ベトナム語

vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

chacun devrait pouvoir contrôler son destin.

ベトナム語

mọi người phải làm chủ được số phận của mình.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

qui rendra à chacun selon ses oeuvres;

ベトナム語

là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et chacun s`en retourna dans sa maison.

ベトナム語

ai nấy đều trở về nhà mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

la production musicale à la portée de chacun !

ベトナム語

dễ dàng sản xuất cho mọi người!

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

chacun des battants était formé de deux planches brisées.

ベトナム語

lại làm hai cánh cửa bằng gỗ tòng; mỗi cánh có hai miếng trá khép lại được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ainsi chacun de nous rendra compte à dieu pour lui-même.

ベトナム語

như vậy, mỗi người trong chúng ta sẽ khai trình việc mình với Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ceux de la onzième heure vinrent, et reçurent chacun un denier.

ベトナム語

những người làm công mướn từ giờ thứ mười một đến, lãnh mỗi người được một đơ-ni-ê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

dans cette année de jubilé, chacun de vous retournera dans sa propriété.

ベトナム語

trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

aussitôt, chacun descendit son sac à terre, et chacun ouvrit son sac.

ベトナム語

tức thì, mỗi người lật đật hạ bao mình xuống đất và mở ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

en ce jour-là, chacun entretiendra une jeune vache et deux brebis;

ベトナム語

trong ngày đó mỗi người có thể nuôi một con bò cái tơ và hai con chiên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

chacun d`eux avait quatre faces, et chacun avait quatre ailes.

ベトナム語

mỗi con có bốn mặt và bốn cánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ils déchirèrent leurs vêtements, chacun rechargea son âne, et ils retournèrent à la ville.

ベトナム語

mỗi người xé áo mình ra, chất bao lúa lên lưng lừa, rồi cùng trở lại thành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

au-dessus de la porte des chevaux, les sacrificateurs travaillèrent chacun devant sa maison.

ベトナム語

những thầy tế lễ sửa nơi phía trên cửa ngựa, mỗi người sửa phần đối ngang nhà của mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c`est que chacun de vous sache posséder son corps dans la sainteté et l`honnêteté,

ベトナム語

mỗi người phải biết giữ thân mình cho thánh sạch và tôn trọng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

les dieux des nations ont-ils délivré chacun son pays de la main du roi d`assyrie?

ベトナム語

những thần của các dân tộc khác há có giải cứu xứ mình khỏi tay vua a-si-ri chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

celui qui plante et celui qui arrose sont égaux, et chacun recevra sa propre récompense selon son propre travail.

ベトナム語

người trồng, kẻ tưới, đều bằng nhau; ai nấy sẽ nhận phần thưởng tùy theo việc mình đã làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c`est ainsi que mon père céleste vous traitera, si chacun de vous ne pardonne à son frère de tout son coeur.

ベトナム語

nếu mỗi người trong các ngươi không hết lòng tha lỗi cho anh em mình, thì cha ta ở trên trời cũng sẽ xử với các ngươi như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,110,634 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK