検索ワード: pied de veau (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

pied de veau

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

pied de page

ベトナム語

& footer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

Éditer le pied de page standard

ベトナム語

sửa chân trang chuẩn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ajouter un pied de page aux diapositives

ベトナム語

tạo ảnh cho slide

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

pied de page différent pour la première page

ベトナム語

chân trang riêng cho trang đầu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

pied de page | retour au haut de la page

ベトナム語

liên kết cuối trang | quay về đầu trang

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 5
品質:

フランス語

pied de page différent pour les pages paires et impaires

ベトナム語

chân trang khác giữa trang chẵn và lẻ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

pied-de-page de signature standard & #160;:

ベトナム語

chân trang chữ ký chuẩn:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

espacement entre le pied de page et le corps & #160;:

ベトナム語

khoảng cách giữa chân trang và thân:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

car l`Éternel sera ton assurance, et il préservera ton pied de toute embûche.

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va là nơi nương cậy của con, ngài sẽ gìn giữ chơn con khỏi mắc bẫy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

configurer l'en-tête & #160; / & #160; le pied de page...

ベトナム語

cấu hình

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

je ferai périr tout son bétail près des grandes eaux; le pied de l`homme ne les troublera plus, le sabot des animaux ne les troublera plus.

ベトナム語

ta cũng sẽ làm cho cả súc vật nó chết hết nơi bờ sông lớn, nước sẽ không bị vậy đục nước bởi chơn của người ta hoặc bởi vó của thú vật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu prendras du sang du taureau, tu en mettras avec ton doigt sur les cornes de l`autel, et tu répandras tout le sang au pied de l`autel.

ベトナム語

rồi lấy huyết bò đó, nhúng ngón tay vào, bôi các sừng của bàn thờ, và đổ khắp dưới chân bàn thờ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le sacrificateur prendra avec son doigt du sang de la victime, il en mettra sur les cornes de l`autel des holocaustes, et il répandra tout le sang au pied de l`autel.

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ nhúng ngón tay mình trong huyết, bôi trên các sừng bàn thờ về của lễ thiêu, và đổ hết huyết dưới chân bàn thờ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le sacrificateur prendra avec son doigt du sang de la victime expiatoire, il en mettra sur les cornes de l`autel des holocaustes, et il répandra le sang au pied de l`autel des holocaustes.

ベトナム語

thầy tế lễ sẽ nhúng ngón tay mình trong huyết của con sinh tế chuộc tội, bôi trên các sừng bàn thờ về của lễ thiêu, và đổ huyết dưới chân bàn thờ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

aux cananéens de l`orient et de l`occident, aux amoréens, aux héthiens, aux phéréziens, aux jébusiens dans la montagne, et aux héviens au pied de l`hermon dans le pays de mitspa.

ベトナム語

lại sai đến cùng dân ca-na-an ở về phía đông và về phía tây, cùng dân a-mô-rít, dân hê-tít, dân phê-rê-sít, dân giê-bu-sít ở trong núi, và đến cùng dân hê-vít ở nơi chơn núi hẹt-môn, trong xứ mích-ba.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,092,963 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK