検索ワード: respire (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

respire

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

que tout ce qui respire loue l`Éternel! louez l`Éternel!

ベトナム語

phàm vật chi thở, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! ha-lê-lu-gia!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais dans les villes de ces peuples dont l`Éternel, ton dieu, te donne le pays pour héritage, tu ne laisseras la vie à rien de ce qui respire.

ベトナム語

nhưng trong các thành của những dân tộc nầy, mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi làm sản nghiệp, thì chớ để sống một vật nào biết thở;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mes jours ne sont-ils pas en petit nombre? qu`il me laisse, qu`il se retire de moi, et que je respire un peu,

ベトナム語

các ngày tôi há chẳng phải ít ỏi sao? vậy, chúa ôi, khá ngưng dứt đi, hãy dời khỏi tôi đi, để tôi được an ủy một chút,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

respirer

ベトナム語

hô hấp

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,774,383,511 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK