検索ワード: tu es moche (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

tu es moche

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

tu es viré.

ベトナム語

cậu bị sa thải.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu es belle

ベトナム語

bạn là người xinh đẹp nhất

最終更新: 2020-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es vraiment beau

ベトナム語

jesteś naprawdę piękna

最終更新: 2021-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es la plus belle

ベトナム語

bạn là người xinh đẹp nhất

最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es un bon étudiant.

ベトナム語

bạn là một sinh viên tốt.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu n'es pas assez rapide.

ベトナム語

bạn không đủ nhanh.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es la meilleur maman au monde

ベトナム語

bạn là người mẹ tốt nhất trên thế giới

最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c'est parce que tu es une fille.

ベトナム語

cái đó tại vì bạn là đàn bà.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es à mes côtés, maintenant tout va bien.

ベトナム語

bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm suôi rồi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tout le monde veut te rencontrer, tu es célèbre !

ベトナム語

mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

seigneur, lui dit la femme, je vois que tu es prophète.

ベトナム語

người đờn bà thưa rằng: lạy chúa, tôi nhìn thấy chúa là một đấng tiên tri.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es juste, ô Éternel! et tes jugements sont équitables;

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là công bình, sự đoán xét của ngài là ngay thẳng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es proche, ô Éternel! et tous tes commandements sont la vérité.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài ở gần; các điều răn ngài là chơn thật.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car tu es mon refuge, ô Éternel! tu fais du très haut ta retraite.

ベトナム語

bước ngươi đã nhờ Ðức giê-hô-va làm nơi nương náu mình, và Ðấng chí cao làm nơi ở mình,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

vu que tu n'es pas surpris, je pense que tu étais au courant.

ベトナム語

thấy anh không ngạc nhiên, chắc anh đả biêt trước rồi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

est-ce que tu es directement rentré chez toi après l'école hier ?

ベトナム語

hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et il m`a dit: tu es mon serviteur, israël en qui je me glorifierai.

ベトナム語

ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

dis à la sagesse: tu es ma soeur! et appelle l`intelligence ton amie,

ベトナム語

hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car ce témoignage lui est rendu: tu es sacrificateur pour toujours selon l`ordre de melchisédek.

ベトナム語

vả, nầy là lời làm chứng cho ngài rằng: con làm thầy tế lễ đời đời theo ban mên-chi-xê-đéc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

« pour être franc, j'ai le vertige » « tu es un trouillard ! »

ベトナム語

"nói thiệt chứ, tôi rất là sợ chiều cao." "bạn nhát quá!"

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,787,413,334 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK