プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đông
شتاء
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hướng phùng
هوونغ فونغ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỳ Đông
تشيدونغ
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiêu Đông
تشاودونغ
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
& sách hướng dẫn ktts
كتيب
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chỉnh thẻ hướng exif
تعديل توجيه:: توجه بطاقة
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
khuynh hướng lộ sáng:
انحياز التعريض:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
trang hướng dẫn unixname
صفحات كتيّب يونِكسname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tutorial (hướng dẫn) comment
كشف تلقائي الحالةcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.
وجعل البحر الى الجانب الايمن الى الشرق من جهة الجنوب
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vinh quang của Ðức giê-hô-va vào trong nhà do hiên cửa hướng đông.
فجاء مجد الرب الى البيت من طريق الباب المتجه نحو الشرق.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi các ngươi thổi tiếng vang, thì những trại quân ở về hướng đông phải ra đi.
واذا ضربتم هتافا ترتحل المحلات النازلة الى الشرق.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
người sẽ gỡ lấy cái diều và nhổ lông, liệng gần bàn thờ, về hướng đông, là chỗ đổ tro;
وينزع حوصلته بفرثها ويطرحها الى جانب المذبح شرقا الى مكان الرماد.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,
وتخم الشرق بحر الملح الى طرف الاردن. وتخم جانب الشمال من لسان البحر اقصى الاردن.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
miền nam sẽ thuộc về các ngươi, từ đồng vắng xin chạy dài theo Ê-đôm. Ấy vậy, giới hạn của các ngươi về phía nam sẽ chạy từ đầu biển-mặn về bên hướng đông.
تكون لكم ناحية الجنوب من برية صين على جانب ادوم. ويكون لكم تخم الجنوب من طرف بحر الملح الى الشرق
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: