検索ワード: ăn ở như bát nước đầy (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

ăn ở như bát nước đầy

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

lúc trước anh em sống trong những nết xấu đó, và ăn ở như vậy.

インドネシア語

dahulu kalian sendiri pun menuruti keinginan-keinginan itu, pada waktu kalian dikuasai olehnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

インドネシア語

sebab mereka melihat kelakuanmu yang murni dan saleh

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kìa, anh em ăn ở hòa thuận nhau thật tốt đẹp thay!

インドネシア語

nyanyian ziarah daud. alangkah baiknya dan senangnya, kalau umat allah hidup rukun

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì sự nhận biết vinh quang Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển.

インドネシア語

tetapi seperti lautan dipenuhi dengan air, demikian bumi pun akan dipenuhi dengan pengetahuan tentang tuhan dan kuasa-nya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng chớ nên hung hăng quá, và đừng ăn ở như kẻ ngu muội; cớ sao ngươi chết trước kỳ định?

インドネシア語

jangan juga terlalu jahat atau terlalu dungu. untuk apa mati sebelum waktunya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi có ăn ở cách dối trá, và chơn tôi vội vàng theo chước gian giảo,

インドネシア語

aku bersumpah bahwa belum pernah aku bertindak curang; belum pernah pula aku menipu orang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, hãy giữ cho khéo về sự ăn ở của anh em, chớ xử mình như người dại dột, nhưng như người khôn ngoan.

インドネシア語

sebab itu, perhatikanlah baik-baik cara hidupmu. jangan hidup seperti orang-orang bodoh; hiduplah seperti orang-orang bijak

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hầu cho ăn ở với người ngoại cách ngay thẳng, và không thiếu chi hết.

インドネシア語

kalau kalian hidup demikian, kalian tidak bergantung kepada siapapun juga, dan orang-orang yang tidak percaya kepada kristus, akan menghormati kalian

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thà người nghèo khổ ăn ở cách thanh liêm, còn hơn là kẻ giàu có theo đường tà vạy.

インドネシア語

lebih baik orang miskin yang tulus hatinya daripada orang kaya yang curang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thà người nghèo khổ ăn ở thanh liêm, còn hơn là kẻ môi miệng gian tà và là một kẻ ngây dại.

インドネシア語

lebih baik orang miskin yang lurus hidupnya, daripada orang bodoh yang suka berdusta

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rốt lại, ai nấy phải ăn ở theo ơn chúa đã ban cho mình, và theo như Ðức chúa trời đã gọi. Ấy đó là điều tôi dạy trong hết thảy các hội thánh.

インドネシア語

hendaklah masing-masing mengatur kehidupannya menurut bimbingan tuhan seperti yang sudah ditentukan oleh allah baginya pada waktu allah memanggilnya untuk percaya kepada-nya. itulah peraturan yang saya ajarkan di tiap-tiap jemaat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, tôi là kẻ tù trong chúa, khuyên anh em phải ăn ở một cách xứng đáng với chức phận mà chúa đã gọi anh em,

インドネシア語

itu sebabnya saya--seorang tahanan, yang ditahan karena melayani tuhan--minta dengan sangat kepadamu: hiduplah sesuai dengan kedudukanmu sebagai orang yang sudah dipanggil oleh allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, nầy là điều tôi nói và điều tôi nhơn danh chúa mà rao ra: ấy là anh em chớ nên ăn ở như người ngoại đạo nữa, họ theo sự hư không của ý tưởng mình,

インドネシア語

sebab itu demi nama tuhan, inilah yang akan saya katakan dan tegaskan: janganlah lagi hidup seperti orang-orang yang tidak mengenal allah, dan memikirkan yang tidak-tidak

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chọn con đường cho chúng, và ngồi làm đầu họ, Ở như vua tại ở giữa quân đội, khác nào một kẻ an ủy những người sầu.

インドネシア語

akulah yang memegang pimpinan, dan mengambil segala keputusan. kupimpin mereka seperti raja di tengah pasukannya, dan kuhibur mereka dalam kesedihannya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôm-ri làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, ăn ở tệ hơn các người tiên bối người.

インドネシア語

omri melakukan dosa-dosa yang lebih besar daripada yang dilakukan oleh raja-raja yang memerintah sebelum dia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kìa, đã hai mươi năm tôi ăn ở nơi nhà cậu, chiên cùng dê cậu nào có sảo thai, và tôi chẳng hề ăn thịt chiên đực của bầy cậu bao giờ;

インドネシア語

dua puluh tahun saya sudah tinggal pada paman. kawanan domba dan kambing paman telah berhasil berkembang biak, dan belum pernah saya makan seekor kambing jantan pun dari ternak paman

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em làm chứng, Ðức chúa trời cũng làm chứng rằng cách ăn ở của chúng tôi đối với anh em có lòng tin, thật là thánh sạch, công bình, không chỗ trách được.

インドネシア語

kami hidup dengan suci, benar dan tanpa cela terhadap kalian yang sudah percaya kepada kristus. kalianlah saksi-saksi kami, begitu juga allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ ăn ở cách khôn ngoan trong đường trọn vẹn; Ồ! chúa chừng nào sẽ đến cùng tôi? tôi sẽ lấy lòng trọn vẹn mà ăn ở trong nhà tôi.

インドネシア語

aku mau memperhatikan cara hidup yang tak bercela. bilakah engkau datang kepadaku? aku mau hidup suci di rumahku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi các ngươi ấy đã nhóm cùng người, người nói rằng: từ ngày tôi mới đến cõi a-si, hằng ăn ở luôn với anh em cách nào, anh em vẫn biết,

インドネシア語

ketika mereka tiba, paulus berkata kepada mereka, "saudara-saudara mengetahui bagaimana saya hidup selama ini di antara kalian sejak hari pertama saya tiba di asia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ðoạn, người ăn ở cùng vợ mình, nàng có thai, sanh được một đứa trai, đặt tên là bê-ri-a, vì nhà người đã bị tai họa.

インドネシア語

kemudian efraim bersetubuh lagi dengan istrinya, lalu wanita itu mengandung dan melahirkan seorang anak laki-laki. efraim menamakan anaknya itu beria, karena musibah yang telah mereka alami itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,791,702,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK