検索ワード: vong quốc (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

vong quốc

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

quốc gia

インドネシア語

negara

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quốc kỳ lào

インドネシア語

bendera laos

最終更新: 2015-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảy vương quốc

インドネシア語

tujuh kerajaan

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quốc gia hay miền:

インドネシア語

negara atau daerah:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng trung quốc

インドネシア語

bahasa china

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuyền buồm trung quốc

インドネシア語

kapal jung

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồng kông (trung quốc) name

インドネシア語

dollar hong kongname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ma- cau (trung quốc) name

インドネシア語

macau sar( china) name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

forno trung quốc đầy đủ 2018 phim

インドネシア語

film forno china full 2018

最終更新: 2021-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

video vorno trung học trung quốc

インドネシア語

video vorno sma cina

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảy vương quốc: thời kỳ trung cổ

インドネシア語

tujuh kerajaan: musuh kuno

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các tiểu vương quốc Ả rập thống nhấtname

インドネシア語

dirham uni emirat arabname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.

インドネシア語

air mataku mengalir seperti sungai karena bangsaku telah hancur

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có người ngoại quốc nầy trở lại ngợi khen Ðức chúa trời ư!

インドネシア語

mengapa hanya orang asing ini yang kembali mengucap terima kasih kepada allah?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là chỗ bạn. kde sẽ sử dụng các giá trị mặc định cho quốc gia hay miền này.

インドネシア語

ini adalah daerah tempat anda tinggal. kde akan menggunakan standar untuk negara atau daerah ini.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nếu các ngươi cứ làm ác, thì các ngươi và vua các ngươi chắc sẽ bị diệt vong.

インドネシア語

tetapi jika kamu terus juga berbuat dosa, maka kamu dan rajamu akan binasa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng các con bổn quốc sẽ bị liệng ra chốn tối tăm ở ngoài, tại đó sẽ có khóc lóc và nghiến răng.

インドネシア語

padahal orang-orang yang seharusnya menjadi umat allah akan dibuang ke kegelapan di luar. di situ mereka akan menangis dan menderita.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người ngoại quốc sẽ phục dưới tôi; vừa nghe nói về tôi, chúng nó đều vâng theo tôi.

インドネシア語

orang-orang asing tunduk kepadaku, dan taat bila mendengar perintahku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va biết đường người công bình, song đường kẻ ác rồi bị diệt vong.

インドネシア語

sebab orang taat dibimbing dan dilindungi tuhan, tetapi orang jahat menuju kepada kebinasaan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;

インドネシア語

hai, bangsaku, orang asing akan melayani kamu; mereka akan menggembalakan ternakmu dan mengerjakan ladang serta kebun anggurmu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,326,423 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK