検索ワード: chi anh thảo (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

chi anh thảo

スペイン語

prímula

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh thấy...

スペイン語

tal vez lo vieras...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh biết được.

スペイン語

ojalá lo supiera.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh thấy cổ!

スペイン語

¡tendrías que haberla visto!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hèn chi anh bị kẹt là phải.

スペイン語

no me extraña que estés bloqueado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn ơi, phải chi anh thấy cổ.

スペイン語

- mi lisa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không có chi, anh lockhart.

スペイン語

- de nada, sr. lockhart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh biết dùng cái thứ này.

スペイン語

seguro que desea que usted podría usar uno de estos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hèn chi anh luôn giật mình là vậy.

スペイン語

ah, ¡esa es la razón por la que siempre estás tan nervioso!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh chết rồi thì sẽ tốt hơn.

スペイン語

sería mejor que me hubiera ido.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-em mong phải chi... -anh hiểu, morgan.

スペイン語

- casi preferiría que...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh biết em đã hằng mơ tới điều đó.

スペイン語

si supieras cuántas veces lo he soñado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh giả mạo chúc thư thì đâu đến nỗi!

スペイン語

debiste haberlo falsificado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

jeff, phải chi anh có thể nhìn thấy chính mình!

スペイン語

- ¡si sólo pudieras verte!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh không đồng tính, tôi và anh có thể ở cùng nhau.

スペイン語

estoy segura de que si no fueras gay, tú y yo acabaríamos juntos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu anh nghĩ điều đó cho phép anh thảo luận chyện này, thì anh sai rồi.

スペイン語

si usted piensa que le da derecho a opinar , te equivocas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh có một triệu đô, thì anh sẽ nằm trên giường với em suốt ngày luôn.

スペイン語

si yo tuviera un millón de dólares, me volvería a alojar en la cama contigo todo el día.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải chi anh biết được người phụ nữ mà tôi gặp ở yalta... quyến rũ cỡ nào!

スペイン語

¡si supiera usted, que mujer más encantadora conocí en yalta!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hèn chi anh cứ sống như là mấy đứa choai choai. mấy tấm poster trên tường, lông măng trên mặt.

スペイン語

posters en la pared, viento en la cara...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trời ơi, phải chi anh hát được một bài hát như vậy. ♪ you said you loved me ♪

スペイン語

si pudiera cantar así...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,784,518,268 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK