プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hắn đang cố làm mình bình tĩnh.
está intentando calmarse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai là tự hào rằng mình bình thường nào?
allí, ¿quién está orgulloso de ser heterosexual?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như mấy tên tội phạm lúc nào cũng kêu oan, người đàn bà điên nào cũng khẳng định mình bình thường.
al igual que todos los criminales, mantienen que son inocentes, lo mismo ocurre con cada mujer loca insistiendo en que esta cuerda.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu con làm việc nầy, và Ðức chúa trời ban lịnh cho con, con chắc sẽ chịu nổi được, và cả dân sự nấy sẽ đến chỗ mình bình yên.
si haces esto, y dios así te lo manda, tú podrás resistir; y también todo este pueblo irá en paz a su lugar
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
giê-hu đi qua cửa thành, nàng nói rằng: hỡi xim-ri, kẻ giết chúa mình! bình yên chăng?
cuando jehú entraba por la puerta de la ciudad, ella dijo: --¿cómo le va a zimri, asesino de su señor
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
mê-phi-bô-sết thưa lại rằng: xíp-ba lấy hết cũng được, bởi vua chúa tôi đã trở về nhà mình bình an vô sự.
y mefiboset dijo al rey: --¡que él las tome todas, porque mi señor el rey ha vuelto en paz a su casa
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
ghê-đê-ôn đi lên theo đường của những dân ở dưới trại, tại hướng đông nô-bách và giô-bê-ha, đánh bại đạo binh vẫn tưởng rằng mình bình an vô-sự.
entonces gedeón subió por la ruta de los que habitan en tiendas, al este de nóbaj y jogbea, y atacó el campamento cuando éste no estaba en guardia
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: