検索ワード: vi (ベトナム語 - タガログ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Tagalog

情報

Vietnamese

vi

Tagalog

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タガログ語

情報

ベトナム語

ký tự ở ngoại phạm vi utf-16

タガログ語

character wala sa sakop ng utf-16

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bởi con cháu lê-vi, có bốn ngàn sáu trăm.

タガログ語

sa mga anak ni levi ay apat na libo at anim na raan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá trị số nguyên '%s' ở ngoài phạm vi

タガログ語

halagang integer '%s' ay wala sa sakop

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá trị đôi '%s' cho %s ở ngoài phạm vi

タガログ語

halagang integer '%s' para sa %s ay wala sa sakop

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ;

タガログ語

ang mga tabing sa isang dako ng pintuang-daan ay magkakaroon ng labinglimang siko: ang mga haligi ng mga yaon ay tatlo, at ang mga tungtungan ng mga yaon ay tatlo rin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết thảy bố vi của hành lang ở chung quanh đều bằng vải gai đậu mịn;

タガログ語

lahat ng mga tabing ng looban sa palibot, ay linong pinili.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoại phạm vi

タガログ語

halagang integer '%s' para sa %s ay wala sa sakop

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giá trị số nguyên '%s' cho %s ở ngoài phạm vi.

タガログ語

halagang integer '%s' para sa %s ay wala sa sakop

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trọn đời ngươi ở trong xứ, khá giữ mình, chớ bỏ bê người lê-vi.

タガログ語

ingatan mong huwag mong pabayaan ang levita samantalang nabubuhay ka sa iyong lupain.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hễ lắm lời, vi phạm nào có thiếu; nhưng ai cầm giữ miệng mình là khôn ngoan.

タガログ語

sa karamihan ng mga salita ay hindi nagkukulang ng pagsalangsang: nguni't siyang nagpipigil ng kaniyang mga labi ay gumagawang may kapantasan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người đòi những thầy tế lễ và người lê-vi đến, hiệp chúng lại tại nơi phố phía đông,

タガログ語

at kaniyang ipinasok ang mga saserdote at mga levita, at pinisan sila sa maluwang na dako sa silanganan,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho đến bây giờ họ canh cửa đông của vua; còn xưa tổ tiên họ đều giữ cửa trại người lê-vi.

タガログ語

na hanggang ngayo'y namamalagi sa pintuang-daan ng hari na dakong silanganan: sila ang mga tagatanod-pinto sa kampamento ng mga anak ni levi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ê-xê-chia hỏi thăm những thầy tế lễ và người lê-vi về tích những đống ấy.

タガログ語

nang magkagayo'y nagtanong si ezechias sa mga saserdote at sa mga levita tungkol sa mga bunton.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn về môi-se, người của Ðức chúa trời, các con trai người đều được kể vào chi phái lê-vi.

タガログ語

nguni't tungkol kay moises na lalake ng dios, ang kaniyang mga anak ay ibinilang na lipi ni levi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sê-me con trai của mách-lị, mách-lị con trai của mu-si, mu-si con trai của mê-ra-ri, mê-ra-ri con trai của lê-vi.

タガログ語

na anak ni mahali, na anak ni musi, na anak ni merari, na anak ni levi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,993,263 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK