検索ワード: Ở trong hồ sơ của bạn (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

Ở trong hồ sơ của bạn

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

khóa trong co sở dữ liệu của bạn

ヒンズー語

अपना डाटा बेस भरें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thay đổi phông chữ dùng trong hồ sơ này.

ヒンズー語

इस प्रोफ़ाइल में प्रयोग किए गए फ़ॉन्ट को बदलें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sửa hồ sơ

ヒンズー語

प्रोफ़ाइल संपादित करें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

tôi chạy hồ sơ của ông qua ncic.

ヒンズー語

मैं ncic के माध्यम से अपनी फाइल भागा.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập hồ sơ!

ヒンズー語

वह फ़ाइल!

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã xem gần hết hồ sơ của anh.

ヒンズー語

देख रही हूँ कि आपने ज़्यादातर दस्तावेज़ भर दिए।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hồ sơ sao lưu

ヒンズー語

बैकअप प्रोफ़ाइल

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

hãy làm hồ sơ cho shaw và đội của hắn.

ヒンズー語

की प्रक्रिया शॉ और उसके चालक दल के चलते हैं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phiên bản hồ sơ

ヒンズー語

प्रोफ़ाइल संस्करण

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sửa hồ sơ hiện thời...

ヒンズー語

वर्तमान प्रोफ़ाइल संपादित करें...

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cô có kiểm tra hồ sơ cá nhân của walker?

ヒンズー語

तुमने वॉकर के निजी रिकॉर्ड चेक किए ?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có sẵn hồ sơ...

ヒンズー語

कोई प्रोफ़ाइल उपलब्ध नहीं...

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hồ & sơ tăng tốc độ:

ヒンズー語

त्वरण प्रोफ़ाइलः (p)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không tìm thấy hồ sơ% 1

ヒンズー語

प्रोफ़ाइल% 1 नहीं मिला

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ cần cô giỏi bằng một nửa như trong hồ sơ, chúng ta sẽ làm việc chung tốt thôi.

ヒンズー語

अरे, तुम अच्छे रूप में आधा कर रहे हैं अगर के रूप में / मैं आप कागज पर कर रहे हैं, हम को अभी ठीक साथ मिल जा रहे हैं.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếc là không có tập tin hồ sơ icc nằm trong

ヒンズー語

कोई वस्तु चुना नहीं गया

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lưu trữ thông tin hồ sơ trong tập tin được chỉ định

ヒンズー語

विशिष्ट संचिका में प्रोफाइल सांख्यिकी का संग्रह करे

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tính tới giờ, chắc là có hàng trăm tấm ảnh của tôi cùng với những phác họa của mình nằm trong hồ sơ của cảnh sát việt nam (cười) không, nhưng đó là sự thật: internet thay đổi thế giới

ヒンズー語

(ठहाका) ये सच है, ईंटरनेट ने दुनिया बदल दी है. इसने संगीत उद्योग को हिला कर रख दिया है. इसने हमारे संगीत आस्वदन के तरीक़े भी बदल दिए हैं. जिन्होने वो समय देखा है, उन्हे याद होगा, कि एक समय हमें दुकानों तक जाना पड़ता था संगीत चुराने के लिए.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,813,818 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK