検索ワード: gạch (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

gạch

フランス語

briqueterie

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gạch cua

フランス語

briques de crabe

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& gạch chân

フランス語

& souligné

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đường gạch

フランス語

lignes pleines

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cỡ gạch lát:

フランス語

taille de la tuile & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khối xây gạch đá

フランス語

maçonnerie

最終更新: 2014-05-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chấm câu, dấu gạch

フランス語

ponctuation, tiret

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

liên kết gạch chân:

フランス語

souligner les liens & #160;:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuyển text gạch chân

フランス語

passer en texte souligné

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đặt kích cỡ của viền gạch lát.

フランス語

définir ici la taille des bordures de la tuile.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

«_» (dấu gạch dưới) để tẩy gói

フランス語

« _ » pour purger des paquets

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi trò chơi xếp gạch ba chiều

フランス語

jouer à un jeu en 3d de type tetris

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi một trò chơi xếp gạch với nhiều cấp độ

フランス語

un jeu semblable à tetris avec de nombreux niveaux

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ở đây đặt màu dùng để vẽ đường gạch gạch dẫn.

フランス語

définir ici la couleur utilisée pour dessiner les guides de composition.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có đường gạch chân.

フランス語

il s'agit de la police utilisée pour afficher le texte composé en serif.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ không có đường gạch chân.

フランス語

il s'agit de la police utilisée pour afficher le texte composé en sans serif.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là một dân kia hằng chọc giận ta trước mặt ta, tế trong vườn, đốt hương trên đống gạch,

フランス語

vers un peuple qui ne cesse de m`irriter en face, sacrifiant dans les jardins, et brûlant de l`encens sur les briques:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ngươi đừng phát rơm cho dân sự làm gạch như lúc trước nữa; chúng nó phải tự đi kiếm góp lấy.

フランス語

vous ne donnerez plus comme auparavant de la paille au peuple pour faire des briques; qu`ils aillent eux-mêmes ramasser de la paille.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, chúng kêu lớn tiếng; và theo thói lệ họ, lấy gươm giáo gạch vào mình cho đến chừng máu chảy ra.

フランス語

et ils crièrent à haute voix, et ils se firent, selon leur coutume, des incisions avec des épées et avec des lances, jusqu`à ce que le sang coulât sur eux.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người giả đò điên cuồng trước mặt chúng, và làm bộ dại khờ giữa họ; người vẽ gạch dấu trên cửa và để nước miếng chảy trên râu mình.

フランス語

il se montra comme fou à leurs yeux, et fit devant eux des extravagances; il faisait des marques sur les battants des portes, et il laissait couler sa salive sur sa barbe.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,147,577 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK