プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
như ngài đã phán cùng tổ phụ chúng ta vậy.
comme il l`avait dit à nos pères, -envers abraham et sa postérité pour toujours.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chớ dời đi các mộc giới cũ, mà tổ phụ con đã dựng.
ne déplace pas la borne ancienne, que tes pères ont posée.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vậy thì hãy làm cho đầy dẫy cái lường của tổ phụ các ngươi!
comblez donc la mesure de vos pères.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tổ phụ chúng tôi khinh bỉ xứ tốt đẹp, không tin lời của chúa,
ils méprisèrent le pays des délices; ils ne crurent pas à la parole de l`Éternel,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tổ phụ các ngươi đã ăn ma-na trong đồng vắng, rồi cũng chết.
vos pères ont mangé la manne dans le désert, et ils sont morts.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
em người là giu-banh, tổ phụ của những kẻ đánh đờn và thổi sáo.
le nom de son frère était jubal: il fut le père de tous ceux qui jouent de la harpe et du chalumeau.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tổ phụ tôi làm một bò tơ tại hô-rếp, thờ lạy trước mặt hình đúc;
ils firent un veau en horeb, ils se prosternèrent devant une image de fonte,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mà chúng ta đã nghe biết, và tổ phụ chúng ta đã thuật lại cho chúng ta.
ce que nous avons entendu, ce que nous savons, ce que nos pères nous ont raconté,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
khốn cho các ngươi, vì các ngươi xây mồ mả các đấng tiên tri mà tổ phụ mình đã giết!
malheur à vous! parce que vous bâtissez les tombeaux des prophètes, que vos pères ont tués.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
sem, tổ phụ của họ hê-be và anh cả của gia-phết, cũng có sanh con trai.
il naquit aussi des fils à sem, père de tous les fils d`héber, et frère de japhet l`aîné.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chúng toan ước nhau hết lòng hết ý tìm kiếm giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ mình,
ils prirent l`engagement de chercher l`Éternel, le dieu de leurs pères, de tout leur coeur et de toute leur âme;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tổ phụ chúng tôi cũng cúng thờ ba-anh-phê-rô, aên của lễ cúng kẻ chết;
ils s`attachèrent à baal peor, et mangèrent des victimes sacrifiées aux morts.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
người làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, theo trọn gương của các tổ phụ mình đã làm.
il fit ce qui est mal aux yeux de l`Éternel, entièrement comme avaient fait ses pères.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ngài đã đem chúng ta ra khỏi xứ ấy, để dẫn vào xứ ngài đã thề cùng tổ phụ chúng ta; để ban cho chúng ta.
et il nous a fait sortir de là, pour nous amener dans le pays qu`il avait juré à nos pères de nous donner.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
Ðể chúng nó chẳng như tổ phụ mình, chẳng dọn lòng cho chánh-đáng, có tâm thần không trung tín cùng Ðức chúa trời.
afin qu`ils ne fussent pas, comme leurs pères, une race indocile et rebelle, une race dont le coeur n`était pas ferme, et dont l`esprit n`était pas fidèle à dieu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
chúa có thấy sự khốn khổ của tổ phụ chúng tôi tại Ê-díp-tô, có nghe tiếng kêu la của chúng tại bên biển đỏ,
tu vis l`affliction de nos pères en Égypte, et tu entendis leurs cris vers la mer rouge.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vậy, gia-cốp xuống xứ Ê-díp-tô, rồi chết tại đó, và tổ phụ chúng ta cũng vậy;
jacob descendit en Égypte, où il mourut, ainsi que nos pères;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
hỡi chúa, sự hổ mặt thuộc về chúng tôi, về các vua, các quan trưởng, các tổ phụ chúng tôi, bởi chúng tôi đã phạm tội nghịch cùng ngài.
seigneur, à nous la confusion de face, à nos rois, à nos chefs, et à nos pères, parce que nous avons péché contre toi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
hỡi Ðức giê-hô-va, chúng tôi nhìn biết điều ác chúng tôi và tội lỗi của tổ phụ chúng tôi, vì chúng tôi đều phạm tội nghịch cùng ngài.
Éternel, nous reconnaissons notre méchanceté, l`iniquité de nos pères; car nous avons péché contre toi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nhơn đó, nầy, ta sẽ quên hẳn các ngươi; ta sẽ bỏ các ngươi, và thành ta đã ban cho các ngươi và tổ phụ các ngươi, xa khỏi trước mặt ta.
a cause de cela voici, je vous oublierai, et je vous rejetterai, vous et la ville que j`avais donnée à vous et à vos pères, je vous rejetterai loin de ma face;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。