プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngài sai tôi đi truyền giáo cho người nghèo
evangelizare pauperibus misit me
最終更新: 2022-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.
unusquisque vero temptatur a concupiscentia sua abstractus et inlectu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:
erant autem illic quidam de scribis sedentes et cogitantes in cordibus sui
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.
fornicatio et vinum et ebrietas aufert co
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.
pater tuus primus peccavit et interpretes tui praevaricati sunt in m
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,
tunc aperit aures virorum et erudiens eos instruit disciplina
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ấy là vì tin lành đó mà ta đã được lập làm người giảng đạo, sứ đồ và giáo sư,
in quo positus sum ego praedicator et apostolus et magister gentiu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.
non in passione desiderii sicut et gentes quae ignorant deu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.
qui autem sunt christi carnem crucifixerunt cum vitiis et concupiscentii
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.
qui non ex sanguinibus neque ex voluntate carnis neque ex voluntate viri sed ex deo nati sun
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.
haec autem in figura facta sunt nostri ut non simus concupiscentes malorum sicut et illi concupierun
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.
et habens fiduciam in pulchritudine tua fornicata es in nomine tuo et exposuisti fornicationem tuam omni transeunti ut eius fiere
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
em gái nó là Ô-hô-li-ba đã xem thấy mọi việc đó; dầu vậy, nó buông mình theo tình dục hơn chị nó; và sự hành dâm của nó lại còn nhiều hơn.
quod cum vidisset soror eius ooliba plus quam illa insanivit libidine et fornicationem suam super fornicationem sororis sua
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: