검색어: giáo dục (베트남어 - 라틴어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

라틴어

정보

베트남어

giáo dục

라틴어

educatio

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôn giáo

라틴어

religio

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phương pháp giáo dục

라틴어

disciplina

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giáo hoàng côrnêliô

라틴어

cornelius (papa)

마지막 업데이트: 2014-11-08
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hội đường do thái giáo

라틴어

synagoga

마지막 업데이트: 2014-03-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài sai tôi đi truyền giáo cho người nghèo

라틴어

evangelizare pauperibus misit me

마지막 업데이트: 2022-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

라틴어

unusquisque vero temptatur a concupiscentia sua abstractus et inlectu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:

라틴어

erant autem illic quidam de scribis sedentes et cogitantes in cordibus sui

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

라틴어

fornicatio et vinum et ebrietas aufert co

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.

라틴어

pater tuus primus peccavit et interpretes tui praevaricati sunt in m

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,

라틴어

tunc aperit aures virorum et erudiens eos instruit disciplina

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ấy là vì tin lành đó mà ta đã được lập làm người giảng đạo, sứ đồ và giáo sư,

라틴어

in quo positus sum ego praedicator et apostolus et magister gentiu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

라틴어

non in passione desiderii sicut et gentes quae ignorant deu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

라틴어

qui autem sunt christi carnem crucifixerunt cum vitiis et concupiscentii

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

라틴어

qui non ex sanguinibus neque ex voluntate carnis neque ex voluntate viri sed ex deo nati sun

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

라틴어

haec autem in figura facta sunt nostri ut non simus concupiscentes malorum sicut et illi concupierun

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

라틴어

et habens fiduciam in pulchritudine tua fornicata es in nomine tuo et exposuisti fornicationem tuam omni transeunti ut eius fiere

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em gái nó là Ô-hô-li-ba đã xem thấy mọi việc đó; dầu vậy, nó buông mình theo tình dục hơn chị nó; và sự hành dâm của nó lại còn nhiều hơn.

라틴어

quod cum vidisset soror eius ooliba plus quam illa insanivit libidine et fornicationem suam super fornicationem sororis sua

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,989,153 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인