検索ワード: Đã an nghỉ trong chúa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đã an nghỉ trong chúa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

số ngày nghỉ trong kỳ

英語

day(s) off in period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi đã an toàn hơn trong nhà tù nga.

英語

i was safer in a russian prison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là kì nghỉ trong mơ.

英語

it's a dream vacation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an nghỉ nhé

英語

rest in peace

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an nghỉ nhé.

英語

joigin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con đã cho họ một ngày nghỉ trong mỗi bảy ngày?

英語

you gave them one day in seven to rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã an toàn.

英語

you're safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

an nghỉ, anh bạn.

英語

r-i-p, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về nghỉ trong một ngôi nhà ở vùng quê.

英語

you'll retire in a nice house, somewhere in the country.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã an san chưa

英語

have you arrived home

最終更新: 2019-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng đã an toàn.

英語

they're safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không cần đi nghỉ trong một sở thú.

英語

i have no desire to spend my holidays in a zoo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con tin đã an toàn.

英語

- the hostage is safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc ông ấy được an nghỉ.

英語

may he rest in peace, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vanaheim đã an toàn chưa?

英語

is vanaheim secure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu cho linh hồn bả an nghỉ.

英語

may she rest in peace.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an nghỉ đi nhé, thằng đểu.

英語

rest in peace, motherfucker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cám ơn chúa anh đã an toàn.

英語

- thank heavens you're safe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công chúa các ngươi đã an toàn!

英語

your princess is safe with me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh ta tập luyện không ngừng nghỉ trong 2 năm.

英語

but he trained non-stop for two years. what does training like that do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,097,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK