検索ワード: Đó là do cách anh suy nghĩ còn em thì khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đó là do cách anh suy nghĩ còn em thì khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đó là suy nghĩ của em.

英語

it's my thought.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là suy nghĩ cuối cùng của em

英語

that was my last thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh lặng im còn em thì sao

英語

do you love me baby

最終更新: 2017-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể đọc suy nghĩ em.

英語

you can read my mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thì hiểm, còn em thì ác.

英語

misunderstood. you're the evil to my lethal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hiểu suy nghĩ của em.

英語

i don't understand your thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thì anh. Đó làdo anh đến với em?

英語

do you heal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suy nghĩ có khác.

英語

guess it is different.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ suy nghĩ!

英語

you'll think on it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang suy nghĩ.

英語

- you were thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích cách suy nghĩ của em đấy, hall.

英語

i like where your head's at, hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn phải biết suy nghĩ.

英語

you've got to think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đọc suy nghĩ anh ta, anh ta thì đọc của anh.

英語

i read his mind, he read mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn em thì ám anh vì deb.

英語

you're on my ass about deb.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ em sẽ thay đổi suy nghĩ.

英語

is that why you asked me to go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi thì nghĩ rằng đó là cách để mọi người còn sống.

英語

i think it's what keeps people alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không nghĩ là anh còn tin ai.

英語

i didn't know you trusted anyone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn không nghĩ hắn là anh của em.

英語

i don't even think he's your brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ nói điều anh suy nghĩ, cách anh cảm nhận.

英語

just tell them what you're thinking, how you're feeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh thừa biết em đang suy nghĩ gì rồi!

英語

- l know what point you're trying to make!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,592,646 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK