人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đúng người sai thời điểm
the right people at the right time
最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 1
品質:
Đúng người đúng chỗ rồi
places to be, people to kill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng nơi vào đúng thời điểm.
the right place... at the right time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng người đúng việc nhỉ?
a man's gotta do what a man's gotta do, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vào đúng thời điểm?
when the time is right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải đúng thời điểm.
-lt"s gonna be a good time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Đúng người đúng tội rồi còn gì.
exactly. -from here on, i do the talking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn phải ở đúng nơi, đúng thời điểm.
he must be in exactly the right place at the right time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hai người đúng là...
you two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vài hạng người, đúng.
– certain people, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các người đúng là điên.
you must be plumb crazy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng, người đấu tay đôi.
right. the duel guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trừ khi gặp đúng người.
not unless it's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không đúng thời điểm hả?
- is this a bad time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh là một người đúng giờ.
you're a punctual guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chắc là đúng người chứ?
you sure it's her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố cần người, đúng không?
you need people, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bạn gặp đúng người rồi đấy!
you came to the right place, my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con người... đúng là vô dụng mà.
stu... stupid human body.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nếu nằm trong tay đúng người.
- if in the right hands. - i'm listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: