プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đúng vậy ạ.
i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng Đúng vậy ạ
the victim's panties on her face, as with hyang-sook.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng vậy
why shoul
最終更新: 2024-04-01
使用頻度: 1
品質:
vâng, đúng vậy ạ.
yes, it does.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vậy ạ?
did he?
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
- Đúng vậy, cưng ạ.
that's right, baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đúng vậy!
- yes, sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc vậy ạ.
kind of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao vậy ạ ?
why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- chắc vậy ạ.
- i think so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dạ ai vậy ạ
but who are you
最終更新: 2022-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu cũng vậy ạ.
- lovely to meet you, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai gọi vậy ạ?
- yes? who's calling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, gì vậy ạ?
- hey, what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tại sao vậy ạ?
-why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho hỏi ai vậy ạ!
tell dad my mom's sick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không. sao vậy ạ?
no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao ông nói vậy ạ?
- why are you saying... that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có chuyện gì vậy ạ
i can speak a little english.
最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú jim đi đâu vậy ạ?
where's jim going?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: