プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tương đồng
homologous
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:
gen tương đồng
analog gene
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
(sự) tương đồng
homology
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
adn dị tương đồng
heterologous dna
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
protein dị tương đồng
heterologous proteins
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
anh và tôi có nhiều điểm tương đồng.
you and me we're a lot alike in a lot of ways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhiễm sắc thể tương đồng
homologous chromosomes,
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
chúng không tương đồng.
they don't match.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sản phẩm du lịch tương đồng
- having similar tourist products
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
- sản phẩm du lịch biển tương đồng
- having similar sea tourist products
最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:
(tính) đồng dạng, (tính) tương đồng
hornoplasty
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tôi có thể nói là, chị và tôi có điểm tương đồng.
all i can say is, you and i have something in common.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thấy có điểm gì tương đồng giữa hai việc đó.
i guess we can't all be the kiss-ass politician you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dù sao sự tương đồng cũng rất thú vị.
similarities are interesting, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngươi không thấy sự tương đồng à?
you don't see the family resemblance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhận thấy có 1 sự tương đồng ở đây.
i'm sensing a pattern here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể thấy được điểm tương đồng... rượu bia và bạo lực thất thường.
can see the resemblance... booze and random acts of violence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hầu hết các bàn tay đều cho thấy sự tương đồng.
most hands have a likeness to them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng mày biết ko, điều thú vị là cũng có nhiều điểm tương đồng.
but, you know, the funny thing is, we're also a lot alike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoàn toàn tương đồng với văn bản mà được lấy từ đó,
is true and exact from its original,
最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質: