検索ワード: Điểm tương đồng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Điểm tương đồng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tương đồng

英語

homologous

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

gen tương đồng

英語

analog gene

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

(sự) tương đồng

英語

homology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

adn dị tương đồng

英語

heterologous dna

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

protein dị tương đồng

英語

heterologous proteins

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh và tôi có nhiều điểm tương đồng.

英語

you and me we're a lot alike in a lot of ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhiễm sắc thể tương đồng

英語

homologous chromosomes,

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

chúng không tương đồng.

英語

they don't match.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sản phẩm du lịch tương đồng

英語

- having similar tourist products

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- sản phẩm du lịch biển tương đồng

英語

- having similar sea tourist products

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

(tính) đồng dạng, (tính) tương đồng

英語

hornoplasty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi có thể nói là, chị và tôi có điểm tương đồng.

英語

all i can say is, you and i have something in common.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thấy có điểm gì tương đồng giữa hai việc đó.

英語

i guess we can't all be the kiss-ass politician you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù sao sự tương đồng cũng rất thú vị.

英語

similarities are interesting, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi không thấy sự tương đồng à?

英語

you don't see the family resemblance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nhận thấy có 1 sự tương đồng ở đây.

英語

i'm sensing a pattern here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể thấy được điểm tương đồng... rượu bia và bạo lực thất thường.

英語

can see the resemblance... booze and random acts of violence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hầu hết các bàn tay đều cho thấy sự tương đồng.

英語

most hands have a likeness to them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng mày biết ko, điều thú vị là cũng có nhiều điểm tương đồng.

英語

but, you know, the funny thing is, we're also a lot alike.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoàn toàn tương đồng với văn bản mà được lấy từ đó,

英語

is true and exact from its original,

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,276,150 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK