検索ワード: đón tiếp khách hàng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đón tiếp khách hàng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đi đón tiếp khách hàng thôi.

英語

go serve the customers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hân hạnh đón tiếp quý khách.

英語

good afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ đang đón khách.

英語

they are boarding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khiêu vũ đón khách.

英語

the first dance at the reception.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngươi đã đón tiếp một người khách nguy hiểm.

英語

you attract terrible guests. all right, i'm on my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đón tiếp kiểu gì?

英語

what kind of service? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hân hạnh đón tiếp quý khách đến sân bay quốc tế new tokyo.

英語

welcome to new tokyo international airport, narita.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ để mình ta tiếp đón thích khách là được rồi.

英語

i will stay here and meet the visitor by myself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếp đón khách viếng thăm theo tiêu chuẩn của công ty.

英語

welcome and acknowledge all guests according to company standards

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nam nhân viên tiếp đón khách/nữ nhân viên tiếp đón khách

英語

host/hostess

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếp đón

英語

i need to know about hosting plans

最終更新: 2022-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thưa đức vua và hoàng hậu, tôi vừa tiếp đón những vị khách.

英語

you found yourself needed, for once. my king and queen, i was just entertaining your guests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khách từ phương xa đón tiếp sơ suất.

英語

a guest from faraway, forgive me for not receiving

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,699,798 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK