検索ワード: đắng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

đắng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mướp đắng

英語

momordica charantia

最終更新: 2015-05-17
使用頻度: 35
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hơi đắng...

英語

bitter... [clears throat]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cay đắng?

英語

me? bitter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rau cúc đắng

英語

endive

最終更新: 2012-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cay đắng quá.

英語

bitter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vị đắng, gớm.

英語

bitterness, yuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái cốc đắng này.

英語

this bitter cup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuốc đắng dã tật

英語

bitter pills may have blessed effects

最終更新: 2013-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuốc đắng giã tật.

英語

bitter pills may have blessed effects.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh đang đắng lòng à

英語

girl:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trả thù cay đắng lắm.

英語

payback's a bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đắng cay mới biết ngọt bùi.

英語

misfortunes tell us what fortune is.

最終更新: 2013-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh vẫn còn cay đắng sao?

英語

you still bitter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cay đắng tạo nỗ lực, hả?

英語

take the bitter with the better, eh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy ghét cay ghét đắng tôi

英語

she hates my gut

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ghét cay ghét đắng bơi lội.

英語

i detest swimming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh chàng đắng cay, cô đơn.

英語

aw, bitter, twisted, lonely guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh nghe có vẻ hơi cay đắng.

英語

- you sound bitter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

căn phòng đầy mùi thuốc đắng.

英語

the room stank of bitter medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-nó có hậu hơi đắng à! ? -không

英語

because of the bitter aftertaste?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,022,686,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK