人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
đắng
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
mướp đắng
momordica charantia
最終更新: 2015-05-17 使用頻度: 35 品質: 参照: Wikipedia
hơi đắng...
bitter... [clears throat]
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cay đắng?
me? bitter?
rau cúc đắng
endive
最終更新: 2012-12-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cay đắng quá.
bitter.
vị đắng, gớm.
bitterness, yuck.
cái cốc đắng này.
this bitter cup.
thuốc đắng dã tật
bitter pills may have blessed effects
最終更新: 2013-07-26 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
thuốc đắng giã tật.
bitter pills may have blessed effects.
最終更新: 2012-08-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- anh đang đắng lòng à
girl:
- trả thù cay đắng lắm.
payback's a bitch.
Đắng cay mới biết ngọt bùi.
misfortunes tell us what fortune is.
最終更新: 2013-06-09 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
anh vẫn còn cay đắng sao?
you still bitter?
cay đắng tạo nỗ lực, hả?
take the bitter with the better, eh?
cô ấy ghét cay ghét đắng tôi
she hates my gut
最終更新: 2013-09-10 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
anh ghét cay ghét đắng bơi lội.
i detest swimming.
anh chàng đắng cay, cô đơn.
aw, bitter, twisted, lonely guy.
- anh nghe có vẻ hơi cay đắng.
- you sound bitter.
căn phòng đầy mùi thuốc đắng.
the room stank of bitter medicine.
-nó có hậu hơi đắng à! ? -không
because of the bitter aftertaste?