プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ảnh hưởng
beside
最終更新: 2021-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó gây ảnh hưởng xấu.
she's a bad influence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ảnh hưởng đến
including
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
gây ảnh hưởng đến
including
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ta là một ảnh hưởng xấu.
he's a bad influence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ảnh hưởng sao?
- influential?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xem anh như 1 ảnh hưởng xấu.
i consider you a bad influence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: