プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ống nhựa mủ, ống sữa
lactiferous ducts
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tế bào nhựa mủ, ống nhựa mủ
laticiter
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sếp, có thể lấy thêm chút ống nhựa ko.
could use more pvc. here, boss.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"aglet... môt ống nhựa hoặc kim loại dùng để cột dây giày"
"aglet ... a plastic or metal tube covering the end of a shoelace."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
họ vào rừng và hút rễ cây thạch xương bồ xanh khỏi ống nhựa của nó
they go out into the woods and smoke this blue calamus root out of a peace pipe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng nghĩ vậy nhưng người bán hàng cho tôi nói họ đóng gói trong các ống nhựa
i thought so, too, but the guy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ống nước - chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy
hose (hosepipe)
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
lắp cáp quang trong các ống nhựa bảo vệ, tại chỗ cua ống mềm đảm bảo góc cua của cáp quang.
fiber optics should be inserted into protective plastic pipes at the position of flexible part to ensure the bend angle of fiber optics.
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質: