人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh ấy thích thể thao gì?
what sport does he like?
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đáng yêu
i'm dating a.
最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy yêu em.
he did love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy yêu chị.
- he loves you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thể hát.
i can't sing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy thích tất cả các môn thể thao
he likes all kinds of sport
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thích thể thao mà
i'm sportin' a partial.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta có thể hát nền.
he's a fucking idiot. - what's that supposed to mean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy sở hữu nhãn hiệu Đồ dùng thể thao dick.
he owns all the dick's sporting goods.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con từng rất yêu ca hát.
- i used to love singing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy bảo mặc quần áo thể thao trông kỳ quá.
i beg your pardon. but aren't you guy haines?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy hát cho họ nghe à?
- he sang to them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh hát.
- you sing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh ấy hát có hay không?
- he was good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy hát hay như em gái anh ấy
he sings as well as his sister
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu anh ấy
do you love me
最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu bài hát này mà, phải không?
you love that song, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy sẽ hát!
she sings!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con yêu anh ấy.
- i love him. i love him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ hát ca và hát ca
"singing and singing"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています