検索ワード: anh ấy yêu thể thao và ca hát (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh ấy yêu thể thao và ca hát

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh ấy thích thể thao gì?

英語

what sport does he like?

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đáng yêu

英語

i'm dating a.

最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy yêu em.

英語

he did love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy yêu chị.

英語

- he loves you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể hát.

英語

i can't sing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy thích tất cả các môn thể thao

英語

he likes all kinds of sport

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thích thể thao

英語

i'm sportin' a partial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta có thể hát nền.

英語

he's a fucking idiot. - what's that supposed to mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy sở hữu nhãn hiệu Đồ dùng thể thao dick.

英語

he owns all the dick's sporting goods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con từng rất yêu ca hát.

英語

- i used to love singing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy bảo mặc quần áo thể thao trông kỳ quá.

英語

i beg your pardon. but aren't you guy haines?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy hát cho họ nghe à?

英語

- he sang to them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh hát.

英語

- you sing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy hát có hay không?

英語

- he was good?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy hát hay như em gái anh ấy

英語

he sings as well as his sister

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu anh ấy

英語

do you love me

最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh yêu bài hát này mà, phải không?

英語

you love that song, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy sẽ hát!

英語

she sings!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con yêu anh ấy.

英語

- i love him. i love him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hát ca và hát ca

英語

"singing and singing"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,792,533,888 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK